Professional Documents
Culture Documents
Điểm Điểm
của của
Nội Thời Kết
nhóm GV
dung gian quả
STT Họ tên MSSV (Theo (Theo
phân làm thực
thang thang
công việc hiện
điểm điểm
10) 10)
Ngô Thành
1 20058911
Long
Phạm Thị
2 20068471
Kim Chi
Đào Thị
3 20087981
Hằng Hải
Hoàng Thảo
4 20088871
Quyên
Nguyễn Hoài
5 20047751
Thương
Nguyễn Thị
6 20068311
Ánh Tuyết
Nguyễn Thị
7 20060031
Yến
Diệp Đặng
8 20056981
Ánh Vy
Nhóm trưởng
(Ký và ghi rõ họ tên)