Professional Documents
Culture Documents
D01 Nhóm 8 D Án Bàn CH I Tre Excel
D01 Nhóm 8 D Án Bàn CH I Tre Excel
Thành tiền
2021
SL Lương/tháng
Quản lý 3 21
Sản xuất 30 180
Bán hàng 5 27.5
Tổng 38 228.5
1 ĐIỆN 328.7543688
2 Nước 29.04
3 Wifi 2.064
Tổng 359.8583688
Giả sử: Tỷ giá qua 4 năm không đổi. Mỗi năm tăng 10%
TIẾP THỊ
21 2022 2023
Lương/năm SL Lương/tháng Lương/năm SL Lương/tháng
252 3 22.05 264.6 3 23.1525
2160 30 189 2268 30 198.45
330 5 28.875 346.5 5 30.3188
2742 38 239.925 2879.1 38 251.9213
VẬT LIỆU
ĐVT: triệu đồng
2 3 4 5
803 928 928 928
WIFI
ĐVT: triệu đồng
Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
BẰNG
ĐVT: triệu đồng
Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
630 661.5 694.575 729.3038
63 66.15 69.4575 72.9304
693 727.65 764.0325 802.2341
55tr/tháng
5%
ĐIỆN
ĐVT: triệu đồng
STT Khoản mục Điện năng tiêu thụ (kW) Đơn giá
1 Giờ thấp điểm 0 0.001100
2 Giờ bình thường 8658 0.001685
3 Giờ cao điểm 3354 0.003076
Tổng 12012
8 Thuế GTGT(10%)
Tổng điện thanh toán
hàng tháng
NƯỚC
ĐVT: triệu đồng
STT Khoản mục Nước tiêu thụ (m3) Đơn giá
1 Đơn vị sản xuất 200 0.0121
ƯỠNG
ĐVT: triệu đồng
NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5
3.1815 3.340575 3.5076
NGUỒN TÀI TRỢ
Vay ngân hàng 1363
lãi suất vay 7.5%
Thời gian trả nợ 4
Phương pháp trả lãi và gốc Theo phương pháp hiện giá
DỰ TRÙ VỐN LƯU ĐỘNG
Tiền mặt tối thiểu 12%
Các khoản phải thu 8.30%
Các khoản phải trả 10.5%
THÔNG SỐ KHÁC
Thuế TNDN 20%
Suất sinh lời yêu cầu của chủ sở hữu 20%
Rủi ro 10%
Quy ước 1 năm có 360
Lạm phát 5%
năm
T KẾ
cái/h
công suất thiết kế
công suất thiết kế
công suất thiết kế
công suất thiết kế
công suất thiết kế
BẢNG ƯỚC TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BẢNG CƠ CẤU
ĐVT: triệu đồng
1363 50.00%
1363 50.00%
2725.4 100%
WACC 13.75%
Suất chiết khấu tính theo rủi ro 15.28%
ất chiết khấu tính theo lạm phát 21.04%
ĐVT: Triệu đồng
Khoản mục tính Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Dư nợ đầu kỳ 0 1363 1022.029 681.3525 340.67625 0
Giải ngân 1363 0 0 0 0 0
Lãi phải trả 0 102.202875 76.65216 51.10144 25.5507188 0
Trả gốc 0 340.676 340.676 340.676 340.676 0
Gốc + lãi 0 442.879 417.328 391.778 366.227 0
Dư nợ cuối kỳ 1363 1022.029 681.353 340.676 0.000 0
NGUYÊN GIÁ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
ĐVT: triệu đồng
Loại chi phí số tiền
Chi phí xây dựng 30
Năm 1 2
Giá trị đầu kỳ 2110.5 1896.45
Khấu hao trong kỳ 214.05 214.05
Giá trị cuối kỳ 1896.45 1682.4
Giá trị thanh lý
BẢNG KHẤU HAO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
ĐVT: triệu đồng
Năm 1 2 3 4 5
Giá trị đầu kỳ 30 24 18 12 6
Khấu hao trong kỳ 6 6 6 6 6
Giá trị cuối kỳ 24 18 12 6 0
1,040.25
BẢNG KẾT QUẢ KINH DOANH
NHU CẦU
Khách sỉ Siêu thị, đại lý
Số lượng 40 64
Số lượng nhập mỗi 3 tháng/mỗi đơn vị 5000 15000
Đơn giá 0.004 0.002
Tổng doanh thu 800 1920
Tổng doanh thu mỗi 3 tháng 2720
Tổng 2720
Lịch làm việc 8h/ngày 30 ngày/ tháng
Bình quân 1 ngày bán được (cái) 12889 386667
NH DOANH
ĐVT: triệu đồng
Năm2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
4013479 4939667 5248396 5557125
4013479 4640000 4640000 4640000
8026.96 9280.00 9280.00 9280.00
4788.30 5132.07 5363.45 5608.57
214.05 214.05 214.05 214.05
3024.61 3933.88 3702.50 3457.38
76.65 51.10 25.55 0.00
2947.96 3882.78 3676.95 3457.38
589.59 776.56 735.39 691.48
2358.37 3106.22 2941.56 2765.91
12 tháng/1 năm
4640000
Vốn lưu động của dự án gồm:
Khoản phải thu: 8.3% doanh thu
Tồn quỹ tiền mặt: 6.0% chi phí hoạt dộng
Khoản phải trả: 10.50% chi phí hoạt dộng
Hàng Tồn Kho 5.0% doanh thu
1040.25
0 1040.25
2881.18 2687.10 2483.72
Năm 0 1 2
NCF (không xét suất chiết khấu) -2725.41 722.12 2458.27
NCF chưa hoàn vốn (không xét
-2725.41 -2003.29 454.98
suất chiết khấu)
NCF ( xét
-2725.41 596.59 1677.88
suất chiết khấu)
NCF chưa hoàn vốn (xét
-2725.41 -2128.82 -450.95
suất chiết khấu)
3 4 5 6
ĐVT: triệu đồng
2971.50 2881.18 2687.10 2483.72
391.78 366.23 0.00 0.00
2579.72 2514.95 2687.10 2483.72
10.22 5.11 0.00 0.00
2961.28 2876.07 2687.10 2483.72
7.58 7.87
0 0 0