Professional Documents
Culture Documents
chương 4 - Định giá dịch vụ
chương 4 - Định giá dịch vụ
❑ Giúp cho sinh viên nắm được vai trò của giá trong
marketing mix dịch vụ và các nền tảng trong việc
định giá.
❑ Tìm hiểu chiến lược định giá cho dịch vụ, quản lý
doanh thu và quan điểm đạo đức trong định giá dịch
vụ.
❑ Áp dụng định giá dịch vụ vào thực tiễn như thế nào.
Nội dung học tập
❑ Tạo ra các hàng rào giá (rate fences) giữa các phân
khúc khách hàng để tạo “rào cản” giữa các nhóm
khách hàng, nhằm hạn chế những khách hàng có
khả năng chi trả cao hơn mua dịch vụ ở mức giá
thấp hơn (Wirt, J. & Lovelock, C. (2018)).
❑ Khái niệm về tùy chỉnh giá - nghĩa là đưa các
khách hàng khác nhau vào các mức giá khác nhau
cho thực tế là cùng một sản phẩm.
Quản lý doanh thu - hàng rào giá (tt)
❑ Hàng rào có thể là vật lý hoặc phi vật lý.
o Hàng rào vật lý:
• Dịch vụ cơ bản: vé hạng nhất/phổ thông, phòng vip/phòng
thường,…
• Tiện nghi: có bữa sáng/không có, có bãi đỗ xe/không.
• Cấp độ dịch vụ: ưu tiên làm thủ tục, lên/xuống máy bay,…
• Các yếu tố vật lý khác: Chỗ ngồi vé hạng nhất gần cửa ra hơn.
o Hàng rào phi vật lý:
• Đặc điểm giao dịch: Thời gian, địa điểm và phương thức đặt chỗ
(đặt vé sớm ➔ rẻ, đặt vé tại VN rẻ hơn mỹ, đặt vé loại không hoàn
trả ➔ rẻ hơn).
• Đặc điểm tiêu thụ: Thời gian sử dụng (vé trong tuần rẻ hơn cuối
tuần), địa điểm sử dụng (một vài chỗ).
• Đặc điểm người mua: Tần suất sử dụng, nhóm thành viên, độ lớn
của nhóm khách hàng, khu vực địa lý.
Biểu đồ Các nhóm giá với đường cầu của dịch vụ. Nguồn: Wirt, J. & Lovelock, C.
(2018). Services Marketing: People, Technology, Strategy. Publisher: Pearson College.
QUAN ĐIỂM ĐẠO ĐỨC
Quan điểm đạo đức trong giá dịch vụ
❑ Biểu giá cho dịch vụ rất phức tạp và khó hiểu:
o Các công ty DV dễ dàng thực hiện các hành vi phi đạo đức
trong định giá (mập mờ về giá cả).
➔ sử dụng sự phức tạp để tạo ra công cụ kinh tế và hình
thành “sự bối rối” cho khách hàng khi chọn 1 dịch vụ cụ thể.
❑ Các loại phí: mới và gây khó hiểu đã bắt đầu xuất hiện
trên các hóa đơn:
o Phí bảo hiểm tài sản + bảo hiểm nhân thọ khi vay Ngân
hàng,… Nhiều Ngân hàng xem phí bảo hiểm như doanh
thu chính trong 1 thời kỳ nhất định.
➔ trở thành công cụ chính để hút máu khách hàng.
Quan điểm đạo đức - Thiết kế tính công bằng vào
quản lý doanh thu (tt)
❑ Thiết kế biểu giá (price schedules) và hàng rào giá (rate fence) rõ
ràng, hợp lý, và công bằng: công ty chủ động trình bày trước tất cả
khoản phí và chi phí đến khách hàng.
❑ Sử dụng giá công bố cao (high published price) và hàng rào giá
chiết khấu: Ví dụ: công bố chỉ 1 giá, thu phụ phí cuối tuần ➔ cảm
giác bị chém. Tuy nhiên, mức giá công bố cuối tuần cao hơn +
discount trong tuần thì khách hàng sẽ thấy bình thường.
❑ Gắn liền lợi ích của người tiêu dùng và quản lý doanh thu: Làm
cho khách hàng cảm nhận giá trị nhận được tương xứng với mức giá
họ bỏ ra. Ví dụ: vé vip khác vé thường,..
❑ Tạo thành gói dịch vụ sẽ “giấu đi” mức giá chiết khấu: Giá tổng
thể Vinpearl land chứ không đưa ra các mức riêng biệt ➔ khách
hàng không cảm nhận được sự không công bằng.
❑ Chăm sóc khách hàng thân thiết.
❑ Bồi thường khi đặt chỗ quá tải (overbooking).
ÁP DỤNG ĐỊNH GIÁ VÀO THỰC TIỄN
Áp dụng định giá dịch vụ vào thực tiễn
❑ Những vấn đề khác nên được quan tâm:
o Giá nên là bao nhiêu?
o Điều gì nên trở thành cơ sở cụ thể cho việc định giá?
o Ai nên phụ trách việc thanh toán của khách hàng và ở
đâu?
o Khi nào thì nên thực hiện thanh toán?
o Thanh toán nên được thực hiện như thế nào?
o Làm thế nào để giá cả được truyền thông tới thị
trường mục tiêu?
Áp dụng định giá dịch vụ vào thực tiễn (tt)
❑ Giá là bao nhiêu?
o Giá phải là con số cụ thể.
o Công ty đang cố gắng thu hồi chi phí nào?
o Khách hàng co giãn ra sao với mức giá khác nhau?
o Giá đối thủ cạnh tranh ra sao?
o Nên đưa ra chiết khấu là bao nhiêu so với giá cơ bản?
o Định giá đánh vào tâm lý có được sử dụng thường xuyên?
o Có nên đấu giá/định giá linh động không?
❑ Điều gì nên trở thành cơ sở cụ thể cho việc định giá?
o Tài nguyên vật chất tiêu thụ như thực phẩm, đồ uống, nước
hoặc khí đốt tự nhiên.
o Khoảng cách địa lý, độ lớn của đối tượng,…
o Đối với một số dịch vụ, giá có thể bao gồm phí truy cập và
sử dụng.
Áp dụng định giá dịch vụ vào thực tiễn (tt)
❑ Ai nên thực hiện việc thu tiền từ khách hàng và ở
đâu?
o Sử dụng trung gian (hàng không, khách sạn,…)
cho khách hàng ở xa.
o Sử dụng kênh thanh toán riêng của Công ty (trang
web,…) ➔ giảm chi phí trung gian.
❑ Khi nào thì nên thực hiện thanh toán?
o Trước hoặc sau khi sử dụng dịch vụ?
o Một lần hay nhiều lần?
Áp dụng định giá dịch vụ vào thực tiễn (tt)
❑ Thanh toán nên được thực hiện như thế nào?
o Tiền mặt, coin, séc, thẻ tín dụng, ví điện tử,…
o Phiếu thưởng, thẻ lưu trữ (Tiny world).
o Chuyển tiền điện tử.
o Qua bên thứ ba (Công ty bảo hiểm,....)
o Tình hình đại dịch Covid hiện nay ➔ thanh toán không
chạm, thẻ ngân hàng gắn chip,…
❑ Làm thế nào để giá cả được truyền thông tới thị trường
mục tiêu?
o Chiêu thị thông qua kênh truyền thông nào?
o Nội dung thông điệp cần nhấn mạnh bao nhiêu về giá?
(Traveloka quảng cáo với NKH).
o Sử dụng các phương pháp tâm lý nào?
Kết luận
o Một công ty phải hiểu rõ về chi phí của mình, giá trị tạo ra cho khách
hàng và định giá của đối thủ cạnh tranh ➔ chiến lược định giá hiệu
quả.
o Chiến lược định giá phải giải quyết vấn đề trọng tâm là tính giá bao
nhiêu cho một đơn vị dịch vụ nhất định tại một thời điểm cụ thể (đơn
vị đó có thể được xác định). Vì các dịch vụ thường kết hợp nhiều yếu
tố nên các chiến lược giá có thể mang tính sáng tạo cao.
o Các công ty cần phải cẩn thận: giá cả có thể trở nên phức tạp và khó so
sánh đến mức khiến khách hàng nhầm lẫn và có thể dẫn đến các cáo
buộc về hành vi phi đạo đức, mất lòng tin và sự không hài lòng của
khách hàng ➔ cần phải hết sức thận trọng trong cách thực hiện định
giá dịch vụ và quản trị doanh thu để đảm bảo rằng sự hài lòng của
khách hàng và sự nhận thức về công bằng không bị tổn hại.
Bài tập nhóm:
Theo nhóm đã được phân, trong 30 phút, các em hãy xác
định về quyết định giá và chiến lược định giá (Price) của
Công ty CGV:
o Các quyết định giá của Công ty.
o Chiến lược định giá hiện tại của Công ty.
o Hệ thống quản lý doanh thu của CGV hoạt động ra
sao?
Tài liệu tham khảo của chương 4