Professional Documents
Culture Documents
BT Chương 23
BT Chương 23
1
Nội dung Nghiệp vụ
1 Thu do bán thiết bị cũ
2 Chi trả lương cho người lao động
3 Chi mua hàng hóa
4 Chi trả trước tiền thuê nhà xưởng 3 năm
5 Nhận tiền từ bên ủy thác chuyển để nhập khẩu hàng hóa
6 Chi tiền mua thiết bị văn phòng trị giá 15 triệu đồng, thời
gian sử dụng ước tính 2 năm
7 Chi tiền mua thiết bị văn phòng 70 triệu đồng, thời gian
sử dụng 4 năm
8 Chi trả lãi vay (vốn vay dùng cho kinh doanh)
Chi nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế,... cho cơ quan
9 bảo hiểm
10 Tiền thu do phát hành trái phiếu
Chi trả khoản đáo hạn trái phiếu công ty đã phát hành
11 theo mệnh giá
12 Chi trả khoản lãi trái phiếu công ty đã phát hành
13 Thu do công ty phát hành cổ phiếu phổ thông
14 Chi trả phí do công ty phát hành cổ phiếu
15 Chi ủng hộ do quỹ phúc lợi đài thọ
16 Tiền thu khoản phí ủy thác được hưởng
17 Chi mua cổ phiếu công ty con
18 Nhận lãi được chi từ công ty con
19 Chia lãi cho cổ đông bằng cổ phiếu quỹ
20 Vay ngân hàng chuyển thẳng trả nợ nhà cung cấp hàng hóa
Phân loại dòng tiền
Đầu Tư
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Đầu Tư
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Tài Chính
Tài Chính
Tài Chính
Tài Chính
Tài Chính
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Đầu Tư
Đầu Tư
Tài Chính
Tài Chính, Kinh Doanh
BT 23.3
HTK tăng thêm 6 => NPT người bán tăng thêm 6
Mà chỉ tăng thêm 5 => NPT người bán giảm 1
=> Tiền giảm 1
=> Số tiền chi trả cho người cung cấp là 1
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Năm nay
1 2 3
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (26)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (26)
Nợ 632
TiỀN TỆ
tiếp)
Thuyết minh Năm nay Năm cuối
3 4 5
31,700
31,700
31,700
31,700
TiỀN TỆ
tiếp)
Thuyết minh Năm nay Năm cuối
3 4 5
11,700
(11,700)
-
31,700
31,700
31,700
31,700
CTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ
32,000
20,000
12,000
12,000
300
(300)
BT 23.7 (ĐVT: triệu đồng)
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Xuất kho hàng hóa Nợ 111 55
bán thu tiền mặt Có 511 50
Có 3331 5
1 Nợ 632 20
Có 156 20
30
30
20
5
ảnh hưởng
(350)
(35)
(500)
(50)
550
520
520
480
(670)
100
(290)
85
(105)
p)
Năm nay Năm trước
4 5
550
550
(670)
(350)
260
(210)
(210)
500
290
BT 23.9
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Nợ 112 50
KH C ứng trước khoản mua hàng
1 Có 131
2
Nợ 632 70
Có 156
Nợ 222 44
CK góp vốn bổ sung vào cơ sở LD đồng KS
Có 112
3
Nợ 341 60
C thanh toán hết tiền hàng còn lại
Có 131
4
Nợ 112 20
Nhận lãi bằng TGNH
Có 515
5
TS A.TSNH
44 TS Tiền (44)
B.TSDH
ĐT Cty LD 44
NPT I.TSNH
60 TS PTKH (60)
C.NPT
Vay và nợ thuê TC ngắn hạn (60)
TS I.TSNH DTTC
20 DT Tiền 20 LNST
D.VCSH
LNSTCPP 20
=MS20+ MS30+MS40
= 10 (111) + 15(112)
=MS50 + MS60
131
110 60 (341)
156
100
70
30
=MS20+ MS30+MS40
= 10 (111) + 15(112)
=MS50 + MS60
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Đ LCTT-pp trực tiếp
I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT khác 50
I. LCT từ HĐĐT
Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khác (44)
I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT khác 60
I. LCT từ HĐTC
Tiền trả nợ gốc vay (60)
20 I. LCT từ HĐĐT
20 Tiền thu từ LN được chia 20
LCTT-pp gián tiếp
I. LCT từ HĐKD
3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ
-Tăng, giảm các khoản phải trả 50
I. LCT từ HĐKD
1. LNTT 30
3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ 30
-Tăng, giảm HTK 70
-Tăng, giảm các khoản phải thu (110)
-Tăng, giảm các khoản phải trả 10
I. LCT từ HĐĐT
Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khác (44)
I. LCT từ HĐKD
3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ
-Tăng, giảm các khoản phải thu 60
I. LCT từ HĐTC
Tiền trả nợ gốc vay (60)
I. LCT từ HĐĐT
Tiền thu từ LN được chia 20
BT 23.11
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Công ty A thanh Nợ 1122 337,500,000
1 toán nợ Có 131-A 337,500,000
CP
VCSH
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay
1 2 3 4
I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ BH…DT khác 01 469,500,000
2. Tiền chi…HH&DV 02 (180,000,000)
LCT thuần từ HĐKD 20 289,500,000
III. LCT từ HĐTC
3. Tiền thu từ đi vay 33 80,000,000
LCT thuần từ HĐTC 40 80,000,000
LCT thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50 369,500,000
Tiền và TĐT đầu kỳ 60 115,000,000
Ảnh hưởng…ngoại tệ 61 5,250,000
Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61) 70 489,750,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp BCLCTT - PP Gián tiếp
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ BH…DT khác 337,500,000 3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
2. Tiền chi…HH&DV (80,000,000) 3. LN từ … VLĐ
III. LCT từ HĐTC Tăng, giảm các khoản phải trả
3. Tiền thu từ đi vay 80,000,000 III. LCT từ HĐTC
3. Tiền thu từ đi vay
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
2. Tiền chi…HH&DV (100,000,000) 3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
120,000,000 I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
60,000,000 1. Tiền thu từ BH…DT khác 132,000,000 1. LNTT
60,000,000 3. LN từ … VLĐ
60,000,000 Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả
337,500,000
(10,000,000)
(100,000,000)
110,000,000
(80,000,000)
80,000,000
(100,000,000)
60,000,000
60,000,000
60,000,000
12,000,000
5,250,000
(5,250,000)
(5,250,000)
60,000,000
227,500,000
(40,000,000)
42,000,000
289,500,000
80,000,000
80,000,000
369,500,000
115,000,000
5,250,000
489,750,000
TH 23.2
1)
111 131 331
SDĐK: x SDĐK: 252 SDĐK: 90
…… (511) 240 213 (111) (111) 90 z (156)
…… 27 z - 90
183 SDCK: y SDCK: 120
SDCK: 360 => y = 252 + 27 = 279 => z = 120
=> x = 360 - 183 = 177
211 214 3334
SDĐK: 600 SDĐK: c SDĐK: d
b (214, 711) (214)75* 30 (111) 27 21 (8211)
b 45 6
SDCK: 450 SDCK: 120 SDCK: 66
=> b = 600 - 450 = 150 *: 75 = 150 - (120 - 45) => d = 66 + 6 = 72
c = 120 + 45 = 165
Số cuối năm Số đầu năm
Tổng tài sản 1149 1020
Tổng nguồn vốn 1149 1020
2) BCLCTT theo PP gián tiếp của HĐKD
156 I. LCT từ HĐKD
SDĐK: a 1. LNTT 105
(331) 120 96 (632) 2. Điều chỉnh cho các khoản
24 Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 30
180 Lãi, lỗ từ HĐĐT (45)
=> a = 180 - 24 = 156 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ 90
Tăng, giảm các khoản phải thu (27)
421 Tăng, giảm HTK (24)
SDĐK: 141 Tăng, giảm các khoản phải trả 30
(111) 9 84 (911) Thuế TNDN đã nộp (27)
75 Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD 42
SDCK: e
=> e = 141 + 75 = 216
3) Sổ cái tài khoản Tiền
Số tiền
Nội dung nghiệp vụ Tài khoản đối ứng
Nợ Có
Số dư đầu năm (31/12/2018) 177
Thu tiền KH 131 213
Tiền trả cho người cung cấp HH 331 90
Tiền chi thanh toán DV mua ngoài 642 10
Tiền thu thanh lý máy móc thiết bị sản xuất 711 120
Tiền thu do phát hành CP 411 30
Tiền trả lương cho người lao động 642 44
Tiền nộp thuế TNDN 3334 27
Tiền chi trả cổ tức 421 9
Cộng phát sinh 183
Số dư cuối năm (31/12/2019) 360