You are on page 1of 29

BT 23.

1
Nội dung Nghiệp vụ
1 Thu do bán thiết bị cũ
2 Chi trả lương cho người lao động
3 Chi mua hàng hóa
4 Chi trả trước tiền thuê nhà xưởng 3 năm
5 Nhận tiền từ bên ủy thác chuyển để nhập khẩu hàng hóa
6 Chi tiền mua thiết bị văn phòng trị giá 15 triệu đồng, thời
gian sử dụng ước tính 2 năm
7 Chi tiền mua thiết bị văn phòng 70 triệu đồng, thời gian
sử dụng 4 năm
8 Chi trả lãi vay (vốn vay dùng cho kinh doanh)
Chi nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế,... cho cơ quan
9 bảo hiểm
10 Tiền thu do phát hành trái phiếu
Chi trả khoản đáo hạn trái phiếu công ty đã phát hành
11 theo mệnh giá
12 Chi trả khoản lãi trái phiếu công ty đã phát hành
13 Thu do công ty phát hành cổ phiếu phổ thông
14 Chi trả phí do công ty phát hành cổ phiếu
15 Chi ủng hộ do quỹ phúc lợi đài thọ
16 Tiền thu khoản phí ủy thác được hưởng
17 Chi mua cổ phiếu công ty con
18 Nhận lãi được chi từ công ty con
19 Chia lãi cho cổ đông bằng cổ phiếu quỹ
20 Vay ngân hàng chuyển thẳng trả nợ nhà cung cấp hàng hóa
Phân loại dòng tiền
Đầu Tư
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Kinh Doanh

Đầu Tư
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Tài Chính
Tài Chính
Tài Chính
Tài Chính
Tài Chính
Kinh Doanh
Kinh Doanh
Đầu Tư
Đầu Tư
Tài Chính
Tài Chính, Kinh Doanh
BT 23.3
HTK tăng thêm 6 => NPT người bán tăng thêm 6
Mà chỉ tăng thêm 5 => NPT người bán giảm 1
=> Tiền giảm 1
=> Số tiền chi trả cho người cung cấp là 1
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Năm nay
1 2 3
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (26)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (26)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp gián tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Năm nay
1 2 3
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 (25)
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 (26)
- Tăng, giảm các khoản phải trả 11 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (26)
BT 23.5
Bút toán
Tóm tắt nội dung Nợ
Bán 5 lô đất Nợ 112

Nợ 632

Chi phí bán đất Nợ 632

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TiỀN TỆ


(Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Mã số
1 2
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền thu từ thanh lý … TSDH khác 22
Lưu chuyển thuần từ hoạt động đầu tư 30
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70=50+60+61) 70
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TiỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Chỉ tiêu Mã số
1 2
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01
2. Điều chỉnh cho các khoản
Lãi,lỗ từ HĐĐT 5
Lưu chuyển thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền thu từ thanh lý … TSDH khác 22
Lưu chuyển thuần từ hoạt động đầu tư 30
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70=50+60+61) 70
Đơn vị tiền: triệu đồng
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
32,000 TS A.TSNH DTBH&CCDV
Có 5117 32,000 DT Tiền 32,000 GVHB
20,000 CP B.TSDH LN gộp
Có 217 20,000 TS BĐSĐT (20,000) LNST
D.VCSH
LNSTCPP 12,000

300 CP A.TSNH GVHB


Có 111 300 TS Tiền (300) LN gộp
D.VCSH
LNSTCPP (300)

TiỀN TỆ
tiếp)
Thuyết minh Năm nay Năm cuối
3 4 5

31,700
31,700
31,700

31,700
TiỀN TỆ
tiếp)
Thuyết minh Năm nay Năm cuối
3 4 5

11,700

(11,700)
-

31,700
31,700
31,700

31,700
CTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ
32,000
20,000
12,000
12,000

300
(300)
BT 23.7 (ĐVT: triệu đồng)
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Xuất kho hàng hóa Nợ 111 55
bán thu tiền mặt Có 511 50
Có 3331 5
1 Nợ 632 20
Có 156 20

Chi TM gửi NH tiền Nợ 111 100


2 gửi không kỳ hạn Có 112 100
Chi TGNH mua HH Nợ 156 350
nhập kho Nợ 1331 35
3
Có 111 385

Mua hàng nhập kho Nợ 156 500


chưa trả tiền Nợ 1331 50
4 Có 331 550

Xuất kho hàng hóa Nợ 131 1,100


bán chưa thu tiền Có 511 1,000
Có 3331 100
Nợ 632 480
5
Có 156 480
KH thanh toán đợt 1 Nợ 112 430
Có 131 430

Chuyển TGNH trả Nợ 331 290


nợ NB Có 111 290
6

Kết chuyển DT Nợ 511 1,050


Có 911 1,050
Kết chuyển CP Nợ 911 500
Có 632 500
Kết chuyển LN Nợ 911 550
7
Có 4212 550
Xác định số thuế Nợ 3331 85
GTGT còn phải nộp Có 1331 85
Chuyển TGNH nộp Nợ 3331 20
thuế GTGT Có 112 20
+) Lập BCLCTT theo PP trực tiếp và gián tiếp
Ảnh hưởng thông ti
Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ
TS A.TSNH DTBH&CCDV
DT Tiền 55 GVHB
NPT HTK (20) LN gộp
CP C. NPT LNST
TS Thuế và các khoản phải nộp NN 5
D. VCSH
LNSTCPP 30
TS Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
TS
TS A.TSNH
TS Tiền (385)
TS HTK 350
Thuế GTGT được khấu trừ 35
TS A.TSNH
TS HTK 500
NPT Thuế GTGT được khấu trừ 50
C. NPT
Phải trả người bán 550
TS A.TSNH DTBH&CCDV
DT Tiền 430 GVHB
NPT Phải thu KH 670 LN gộp
CP HTK (480) LNST
TS C. NPT
TS Thuế và các khoản phải nộp NN 100
TS D. VCSH
LNSTCPP 520
NPT A.TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền (290)
C. NPT
Phải trả người bán (290)
DT A.TSNH Không ảnh hưởng
Tiền (20)
Thuế GTGT được khấu trừ (85)
CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp NN (105)
VCSH
NPT
TS
NPT
TS
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay
1 2 3 4
I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ BH…DT khác 01 485
2. Tiền chi…HH&DV 02 (675)
7. Tiền chi khác cho HĐKD 07 (20)
LCT thuần từ HĐKD 20 (210)
LCT thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50 (210)
Tiền và TĐT đầu kỳ 60 500
Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61) 70 290
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp BCLCTT - PP Gián tiếp
50 I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
20 1. Tiền thu từ BH…DT khác 55 1. LNTT
30 3. LN từ … VLĐ
30 Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD


2. Tiền chi…HH&DV (385) 3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải thu
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm các khoản phải trả
1,000 I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
480 1. Tiền thu từ BH…DT khác 430 1. LNTT
520 3. LN từ … VLĐ
520 Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm các khoản phải trả

Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD


2. Tiền chi…HH&DV (290) 3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải trả

Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD


7. Tiền chi khác cho HĐKD (20) 3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm các khoản phải trả

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ


(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm trước Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh
5 1 2 3
I. LCT từ HĐKD
1. LNTT 01
3. LN từ … VLĐ 08
Tăng, giảm các khoản phải thu 09
Tăng, giảm HTK 10
Tăng, giảm các khoản phải trả 11
LCT thuần từ HĐKD 20
LCT thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50
Tiền và TĐT đầu kỳ 60
Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61) 70
PP Gián tiếp

30
30
20
5

ảnh hưởng

(350)
(35)

(500)
(50)
550

520
520
480
(670)
100

(290)

85
(105)

p)
Năm nay Năm trước
4 5
550
550
(670)
(350)
260
(210)
(210)
500
290
BT 23.9
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Nợ 112 50
KH C ứng trước khoản mua hàng
1 Có 131

Xuất kho hàng cho C Nợ 131 110


Có 511
Có 3331

2
Nợ 632 70
Có 156

Nợ 222 44
CK góp vốn bổ sung vào cơ sở LD đồng KS
Có 112
3

Nợ 341 60
C thanh toán hết tiền hàng còn lại
Có 131
4

Nợ 112 20
Nhận lãi bằng TGNH
Có 515
5

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(PP trực tiếp)
Chỉ tiêu MS Năm nay
I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT khác 01 110
LC tiền thuần từ HĐKD 20 110

II. LCT từ HĐĐT


5. Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khác 25 (44)
7.Tiền thu từ LN được chia 27 20
LC tiền thuần từ HĐĐT 30 (24)

II. LCT từ HĐTC


4.Tiền trả nợ gốc vay 34 (60)
LC tiền thuần từ HĐTC 40 (60)

LC tiền thuần trong kỳ 50 26 =MS20+ MS30+MS40


Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 25 = 10 (111) + 15(112)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 51 =MS50 + MS60

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(PP gián tiếp)
Chỉ tiêu MS Năm nay
I. LCT từ HĐKD
1. LN trước thuế 01 30 =100 (511) - 70(632)
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ 08 30
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (50)
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 70 (511)
- Tăng, giảm khoản phải trả 11 60
LC tiền thuần từ HĐKD 20 110
II. LCT từ HĐĐT
5. Tiền chi góp vốn vào đơn vị khác 25 (44)
7.Tiền thu từ LN được chia 27 20
LC tiền thuần từ HĐĐT 30 (24)

II. LCT từ HĐTC


4.Tiền trả nợ gốc vay 34 (60)
LC tiền thuần từ HĐTC 40 (60)

LC tiền thuần trong kỳ 50 26 =MS20+ MS30+MS40


Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 25 = 10 (111) + 15(112)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 51 =MS50 + MS60
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH
50 TS Tiền 50
C.NPT
Người mua trả tiền trước 50
TS A.TSNH Doanh thu BH và CCDV
100 DT PTKH 110 Giá vốn HB
10 NPT HTK (70) Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
C.NPT LNST
Thuế và các khoản phải nộp NN 10
D.VCSH
CP LNSTCPP 30
70 TS

TS A.TSNH
44 TS Tiền (44)
B.TSDH
ĐT Cty LD 44
NPT I.TSNH
60 TS PTKH (60)
C.NPT
Vay và nợ thuê TC ngắn hạn (60)

TS I.TSNH DTTC
20 DT Tiền 20 LNST
D.VCSH
LNSTCPP 20
=MS20+ MS30+MS40
= 10 (111) + 15(112)
=MS50 + MS60

=100 (511) - 70(632)

131
110 60 (341)

156
100

70
30

=MS20+ MS30+MS40
= 10 (111) + 15(112)
=MS50 + MS60
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Đ LCTT-pp trực tiếp
I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT khác 50

100 Không ảnh hưởng


70
30
30

I. LCT từ HĐĐT
Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khác (44)

I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT khác 60
I. LCT từ HĐTC
Tiền trả nợ gốc vay (60)

20 I. LCT từ HĐĐT
20 Tiền thu từ LN được chia 20
LCTT-pp gián tiếp
I. LCT từ HĐKD
3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ
-Tăng, giảm các khoản phải trả 50

I. LCT từ HĐKD
1. LNTT 30
3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ 30
-Tăng, giảm HTK 70
-Tăng, giảm các khoản phải thu (110)
-Tăng, giảm các khoản phải trả 10

I. LCT từ HĐĐT
Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khác (44)

I. LCT từ HĐKD
3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ
-Tăng, giảm các khoản phải thu 60
I. LCT từ HĐTC
Tiền trả nợ gốc vay (60)
I. LCT từ HĐĐT
Tiền thu từ LN được chia 20
BT 23.11
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Công ty A thanh Nợ 1122 337,500,000
1 toán nợ Có 131-A 337,500,000

Nhận hàng hóa do B Nợ 156 100,000,000


giao Nợ 133 10,000,000
2 Có 331-B 110,000,000

Vay NH chuyển Nợ 331-B 80,000,000


thẳng trả nợ B Có 3411 80,000,000
3

Chuyển khoản ứng Nợ 331-C 100,000,000


4 trước nhà cc C Có 1121 100,000,000

Xuất kho hàng hóa Nợ 1121 132,000,000


bán cho D Có 511 120,000,000
Có 33311 12,000,000
5 Nợ 632 60,000,000
Có 156 60,000,000

Xác định số thuế Nợ 33311 10,000,000


GTGT còn phải nộp Có 133 10,000,000
Đánh giá lại TK có Nợ 1122 5,250,000
gốc ngoại tệ Có 4131 5,250,000
Nợ 4131 5,250,000
Có 515 5,250,000
6 Kết chuyển DT Nợ 511 120,000,000
Nợ 515 5,250,000
Có 911 125,250,000
Kết chuyển CP Nợ 911 60,000,000
Có 632 60,000,000
Kết chuyển LN Nợ 911 65,250,000
Có 4212 65,250,000
+) Lập BCLCTT theo PP trực tiếp và gián tiếp
Ảnh hưởng th
Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ
TS A. TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền 337,500,000
Phải thu KH (337,500,000)
TS A. TSNH Không ảnh hưởng
TS HTK 100,000,000
NPT Thuế GTGT được KT 10,000,000
C. NPT
Phải trả NB (110,000,000)
NPT C. NPT Không ảnh hưởng
NPT Phải trả NB (80,000,000)
Vay và nợ thuê TC NH 80,000,000

NPT A. TSNH Không ảnh hưởng


TS Tiền (100,000,000)
Trả trước NB 100,000,000
TS A.TSNH DTBH&CCDV
DT Tiền 132,000,000 GVHB
NPT HTK (60,000,000) LN gộp
CP C. NPT LNST
TS Thuế và các khoản phải nộp NN 12,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 60,000,000
NPT A.TSNH DTTC
TS Tiền 5,250,000 LNST
TS Thuế GTGT được khấu trừ (10,000,000)
C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp NN (10,000,000)
DT D. VCSH
DT LNSTCPP 5,250,000
DT

CP

VCSH
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay
1 2 3 4
I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ BH…DT khác 01 469,500,000
2. Tiền chi…HH&DV 02 (180,000,000)
LCT thuần từ HĐKD 20 289,500,000
III. LCT từ HĐTC
3. Tiền thu từ đi vay 33 80,000,000
LCT thuần từ HĐTC 40 80,000,000
LCT thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50 369,500,000
Tiền và TĐT đầu kỳ 60 115,000,000
Ảnh hưởng…ngoại tệ 61 5,250,000
Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61) 70 489,750,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp BCLCTT - PP Gián tiếp
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
1. Tiền thu từ BH…DT khác 337,500,000 3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
2. Tiền chi…HH&DV (80,000,000) 3. LN từ … VLĐ
III. LCT từ HĐTC Tăng, giảm các khoản phải trả
3. Tiền thu từ đi vay 80,000,000 III. LCT từ HĐTC
3. Tiền thu từ đi vay
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
2. Tiền chi…HH&DV (100,000,000) 3. LN từ … VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
120,000,000 I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
60,000,000 1. Tiền thu từ BH…DT khác 132,000,000 1. LNTT
60,000,000 3. LN từ … VLĐ
60,000,000 Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả

5,250,000 Ảnh hưởng…ngoại tệ 5,250,000 I. LCT từ HĐKD


5,250,000 1. LNTT
2. Điều chỉnh cho các khoản
Lãi, lỗ… gốc ngoại tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ


(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm trước Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh
5 1 2 3
I. LCT từ HĐKD
1. LNTT 01
2. Điều chỉnh cho các khoản
Lãi, lỗ… gốc ngoại tệ 04
3. LN từ … VLĐ 08
Tăng, giảm các khoản phải thu 09
Tăng, giảm HTK 10
Tăng, giảm các khoản phải trả 11
LCT thuần từ HĐKD 20
III. LCT từ HĐTC
3. Tiền thu từ đi vay 33
LCT thuần từ HĐTC 40
LCT thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50
Tiền và TĐT đầu kỳ 60
Ảnh hưởng…ngoại tệ 61
Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61) 70
T - PP Gián tiếp

337,500,000

(10,000,000)
(100,000,000)
110,000,000

(80,000,000)

80,000,000

(100,000,000)

60,000,000
60,000,000
60,000,000
12,000,000

5,250,000

(5,250,000)

Năm nay Năm trước


4 5
65,250,000

(5,250,000)
60,000,000
227,500,000
(40,000,000)
42,000,000
289,500,000

80,000,000
80,000,000
369,500,000
115,000,000
5,250,000
489,750,000
TH 23.2
1)
111 131 331
SDĐK: x SDĐK: 252 SDĐK: 90
…… (511) 240 213 (111) (111) 90 z (156)
…… 27 z - 90
183 SDCK: y SDCK: 120
SDCK: 360 => y = 252 + 27 = 279 => z = 120
=> x = 360 - 183 = 177
211 214 3334
SDĐK: 600 SDĐK: c SDĐK: d
b (214, 711) (214)75* 30 (111) 27 21 (8211)
b 45 6
SDCK: 450 SDCK: 120 SDCK: 66
=> b = 600 - 450 = 150 *: 75 = 150 - (120 - 45) => d = 66 + 6 = 72
c = 120 + 45 = 165
Số cuối năm Số đầu năm
Tổng tài sản 1149 1020
Tổng nguồn vốn 1149 1020
2) BCLCTT theo PP gián tiếp của HĐKD
156 I. LCT từ HĐKD
SDĐK: a 1. LNTT 105
(331) 120 96 (632) 2. Điều chỉnh cho các khoản
24 Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 30
180 Lãi, lỗ từ HĐĐT (45)
=> a = 180 - 24 = 156 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ 90
Tăng, giảm các khoản phải thu (27)
421 Tăng, giảm HTK (24)
SDĐK: 141 Tăng, giảm các khoản phải trả 30
(111) 9 84 (911) Thuế TNDN đã nộp (27)
75 Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD 42
SDCK: e
=> e = 141 + 75 = 216
3) Sổ cái tài khoản Tiền
Số tiền
Nội dung nghiệp vụ Tài khoản đối ứng
Nợ Có
Số dư đầu năm (31/12/2018) 177
Thu tiền KH 131 213
Tiền trả cho người cung cấp HH 331 90
Tiền chi thanh toán DV mua ngoài 642 10
Tiền thu thanh lý máy móc thiết bị sản xuất 711 120
Tiền thu do phát hành CP 411 30
Tiền trả lương cho người lao động 642 44
Tiền nộp thuế TNDN 3334 27
Tiền chi trả cổ tức 421 9
Cộng phát sinh 183
Số dư cuối năm (31/12/2019) 360

You might also like