Professional Documents
Culture Documents
S A Test 1 RC (Part 7)
S A Test 1 RC (Part 7)
157c
157b
158
164
(n) ng mới (adj) có k/nghiệm
165
166
167
(v) bắt kịp
(v) cư ngụ
trực tiếp
171
(v) kết thúc
(v) công
nhận (n) nạn mù chữ
(adj) cơ bản
thoát khỏi cái
nghèo
174
= set up
(v) nguyện
= every year
--> volunteers
178
= almost
180
183
184
185
(v) điều phối
= free
186
187
188
190
189
190
(n) tư vấn
193
(n) giao dịch viên
(adv) = quickly 191
(n) nhiệm kì
(v) chuyển
đổi (adj) dc yêu mến
(n) ng nhân từ
193
193
= replace (V) thay thế
(adv) một chút/ nhẹ
(adj) nhiều dinh dưỡng
(v) gây ra
197
198
199
200