You are on page 1of 20

(v) chỉnh sửa, thay đổi

--> revision to (n) sự thay đổi

delicacy (n) đặc sản (adj) đáng kể


= specialty 147
(n) món khai vị
= starter
= main course (n)
món chính
(v) chốt công việc
land the contract

(v) tập hợp 150


= check/ inspect/ examine/ look over (v) kiểm tra, xem qua

(v) nói ngắn gọn

(v) có lợi nhuận


be noted that: xin hãy chú ý rằng (n) tái cấu trúc

(v) kết hợp


151
(v) đảm nhiệm

(n) tình trạng = effective (adj) có


tương lai hiệu lực

(v) xuất hiện


(n) cuộc khủng hoảng

(nói về tình trạng của nhân sự)

= fire (v) sa thải


154

(v) vượt quá

(adj) k hoàn trả 155 (n) phạt


refund = reimburse (v) hoàn tiền
(v) làm theo hướng dẫn --> follow advices

= back (n) phía sau

157c

157d (n) vặn, xoắn

(v) điều chỉnh dây

157b

158

(v) truy cập vào


159
arise/ happen/
occur/take place

(v) đảm bảo 161

(v) khen ngợi


(n) dốc núi
163
(v) tận dụng
(n) cáp treo trượt
tuyết

164
(n) ng mới (adj) có k/nghiệm
165

166

167
(v) bắt kịp

(n) sự tham khảo (adj) quen với

(v) cư ngụ

(n) đk mua báo theo tháng


168

(v) dẫn đi vòng vòng

trực tiếp

171
(v) kết thúc

(v) công
nhận (n) nạn mù chữ

(adj) cơ bản
thoát khỏi cái
nghèo

174

= set up
(v) nguyện

= every year

(n) bảng tin

= leaflet (n) tờ rơi

--> volunteers
178

= almost

180

(n) điểm tích lũy


= goods (n)
hàng hóa
(n) bữa tối 5 món

(n) vị hôn thê

= stop by (v) ghé ngang


(v) hộ tống, đi cùng

183

184

185
(v) điều phối

(v) thể hiện

(v) xác nhận


(v) bác bỏ
(v) thuê
bỏ cái cũ, có cái mới

= free
186

187

188

190
189

190

(n) tư vấn
193
(n) giao dịch viên
(adv) = quickly 191

(n) nhiệm kì

(v) chuyển
đổi (adj) dc yêu mến
(n) ng nhân từ
193

193
= replace (V) thay thế
(adv) một chút/ nhẹ
(adj) nhiều dinh dưỡng

(v) gây ra

197

198
199

200

(v) thuyết minh (v) mất giá trị


(v) tháo

You might also like