2. A piece of paper : 1 mẩu giấy 3. Display case : hộp trưng bày 4. Vehicle : ptien 5. Sign : biển báo 6. Magazine : tạp chí 7. Together : cùng nhau 8. Each other : lẫn nhau 9. Decorate : trang trí 10. Decoration sự trang trí 11. Arrange : sxep 12. Furniture : đồ nội thất 13. Luggage : hành lý 14. Organize : tổ chức 15. Briefcase : cặp = da 16. Compare : so sánh 17. Coat ; áo khoác 18. Put away : cất đi 19. Safety : an toàn 20. Safety glasses : kính bảo hộ 21. Look at nhìn vào 22. Look out : nhìn ra 23. Gaze : nhìn ngây ng 24. Stare : nhìn chằm chằm 25. Computer monitor : mhinh mtinh 26. Computer screen : mhinh mt 27. Word : từ , chữ 28. On the wall : trên tường 29. Examine : ktra 30. Instruction : bảng hdan 31. Hang : treo 32. Paint : sơn 33. Display : trưng bày 34. Admire : ngắm nhìn 35. Gallery : phòng trưng bày 36. Get ready to : ss để 37. Patient : bệnh nhân 38. Medical : thuộc về y khoa 39. Equipment : tbi 40. Medical equipment : tbi y khoa 41. X-ray image : hình ảnh chụp x quang \ 42. Dental check up : khám răng 43. Present : thuyết trình 44. Address : thuyết trình 45. Make a speech : thuyết trình 46. Give a speech : thuyết trình 47. Presentation : Sự thuyết trình 48. Discuss : thảo luận 49. Have a discussion : có 1 cuộc thảo luận 50. Audience : khán giả 51. Pour : đổ 52. Glass : ly 53. Shake hand : bắt tay 54. Sit around the table : ngồi xq cái bàn 55. Lecture room : phòng diễn thuyết 56. Unoccupied : không bị chiếm chỗ 57. Occupied : bị chiếm chỗ 58. Slide-show : trang chiếu 59. Point at : chỉ vào 60. Stack off : xếp chồng 61. Fold against : gộp lại 62. Document : tài liệu 63. Enter : đi vào 64. Have a meeting : có 1 cuộc họp 65. Dress up : mặc quần áo 66. Tear up : xé 67. Sheet of paper : tờ giấy 68. Crowed : đông đúc 69. Graph : đồ họa 70. Row : hàng 71. Hand out : trao tay 72. Reference : hội nghị 73. Reference room : phòng hội nghị 74. Set : đặt để 75. Watches : đồng hồ 1. Repair = fix : sửa reach : với được , lấy được , đạt được 2. Lift : nâng lên lie on : nằm lên trên 3. Pick up : nhặt pick sb up : đón ai đó 4. Climb : leo , trèo tool : công cụ vending machine : máy bán tự động 5. Roof : mái nhà 6. Pipe : đường ống bookcase : tủ sách hole : cái lỗ 7. Pole : gậy ,xào 8. Cut = trim : cắt carry = carry on : mang vác wear : cái dậy 9. Ladder : thang 10.Adjust : điều chỉnh 11.Replace : thay thế 12.Across : bên kia , băng qua intersection : ngã 4 line up ; xếp hang pedestrian : ng qua đường 13.Branch : chi nhánh 14.Bench : ghế băng 15.Garage : ga để xe 16.Suitcase : vali 17.Streetlamp : đèn đường 18.Plant : trồng 19.Board : lên tàu , lên xe 20.Ride : cưỡi 21.Helmet : mũ bhiem 22.Put on : mặc 23.Wear : mặc , đeo , đội 24.Take off ; cởi , tháo load : chất đồ 25.Park ; đỗ 26.Face : đối mặt 27.Push : day 28.Pull : kéo 29.Carry=bring : mang 30.Load : chất 31.Guide : hdan 32.Place : đặt 33.Place an order : đặt hàng 34.Pack : gói hàng 35.Delivery : giao hàng 36.Grow : ptrien , lớn 37.Plant : trồng cây 38.Client = custormer : khách hàng 39.Stuck : tắc nghẽn 40.Cart : xe bò , xe đẩy 41.Path : đường 42.step : bước 43.across the round : bkia đg , băng qua đg 44.tire=tyre : lốp xe 45.items : hàng hóa 46.wheelbarrow : xe cut kit 47. baggage trolley : xe đẩy hành lí 48.Baggage = luggage=suitcase : hành lí , vali 49.Perform : bdien 50.Performance : sự bdien 51.Musician : nghệ sĩ 52.Stage : sân khấu 53.Sled : xe trượt tuyết 54.Page : trang 55.Applaud : vỗ tay 56.Instrument : nhạc cụ 57.Zipping up : kéo lên 58.Plate : cái đĩa 59.Map : bản đồ 60.Circle : vòng tròn 61.Serve : pvu 62.Tuned : chỉnh dây 63.Shovel : xúc