You are on page 1of 6

1.

Lying on the sofa :


2. A piece of paper : 1 mẩu giấy
3. Display case : hộp trưng bày
4. Vehicle : ptien
5. Sign : biển báo
6. Magazine : tạp chí
7. Together : cùng nhau
8. Each other : lẫn nhau
9. Decorate : trang trí
10. Decoration sự trang trí
11. Arrange : sxep
12. Furniture : đồ nội thất
13. Luggage : hành lý
14. Organize : tổ chức
15. Briefcase : cặp = da
16. Compare : so sánh
17. Coat ; áo khoác
18. Put away : cất đi
19. Safety : an toàn
20. Safety glasses : kính bảo hộ
21. Look at nhìn vào
22. Look out : nhìn ra
23. Gaze : nhìn ngây ng
24. Stare : nhìn chằm chằm
25. Computer monitor : mhinh mtinh
26. Computer screen : mhinh mt
27. Word : từ , chữ
28. On the wall : trên tường
29. Examine : ktra
30. Instruction : bảng hdan
31. Hang : treo
32. Paint : sơn
33. Display : trưng bày
34. Admire : ngắm nhìn
35. Gallery : phòng trưng bày
36. Get ready to : ss để
37. Patient : bệnh nhân
38. Medical : thuộc về y khoa
39. Equipment : tbi
40. Medical equipment : tbi y khoa
41. X-ray image : hình ảnh chụp x quang \
42. Dental check up : khám răng
43. Present : thuyết trình
44. Address : thuyết trình
45. Make a speech : thuyết trình
46. Give a speech : thuyết trình
47. Presentation : Sự thuyết trình
48. Discuss : thảo luận
49. Have a discussion : có 1 cuộc thảo luận
50. Audience : khán giả
51. Pour : đổ
52. Glass : ly
53. Shake hand : bắt tay
54. Sit around the table : ngồi xq cái bàn
55. Lecture room : phòng diễn thuyết
56. Unoccupied : không bị chiếm chỗ
57. Occupied : bị chiếm chỗ
58. Slide-show : trang chiếu
59. Point at : chỉ vào
60. Stack off : xếp chồng
61. Fold against : gộp lại
62. Document : tài liệu
63. Enter : đi vào
64. Have a meeting : có 1 cuộc họp
65. Dress up : mặc quần áo
66. Tear up : xé
67. Sheet of paper : tờ giấy
68. Crowed : đông đúc
69. Graph : đồ họa
70. Row : hàng
71. Hand out : trao tay
72. Reference : hội nghị
73. Reference room : phòng hội nghị
74. Set : đặt để
75. Watches : đồng hồ
1. Repair = fix : sửa
reach : với được , lấy được , đạt được
2. Lift : nâng lên
lie on : nằm lên trên
3. Pick up : nhặt
pick sb up : đón ai đó
4. Climb : leo , trèo
tool : công cụ
vending machine : máy bán tự động
5. Roof : mái nhà
6. Pipe : đường ống
bookcase : tủ sách
hole : cái lỗ
7. Pole : gậy ,xào
8. Cut = trim : cắt
carry = carry on : mang vác
wear : cái dậy
9. Ladder : thang
10.Adjust : điều chỉnh
11.Replace : thay thế
12.Across : bên kia , băng qua
intersection : ngã 4
line up ; xếp hang
pedestrian : ng qua đường
13.Branch : chi nhánh
14.Bench : ghế băng
15.Garage : ga để xe
16.Suitcase : vali
17.Streetlamp : đèn đường
18.Plant : trồng
19.Board : lên tàu , lên xe
20.Ride : cưỡi
21.Helmet : mũ bhiem
22.Put on : mặc
23.Wear : mặc , đeo , đội
24.Take off ; cởi , tháo
load : chất đồ
25.Park ; đỗ
26.Face : đối mặt
27.Push : day
28.Pull : kéo
29.Carry=bring : mang
30.Load : chất
31.Guide : hdan
32.Place : đặt
33.Place an order : đặt hàng
34.Pack : gói hàng
35.Delivery : giao hàng
36.Grow : ptrien , lớn
37.Plant : trồng cây
38.Client = custormer : khách hàng
39.Stuck : tắc nghẽn
40.Cart : xe bò , xe đẩy
41.Path : đường
42.step : bước
43.across the round : bkia đg , băng qua đg
44.tire=tyre : lốp xe
45.items : hàng hóa
46.wheelbarrow : xe cut kit
47. baggage trolley : xe đẩy hành lí
48.Baggage = luggage=suitcase : hành lí , vali
49.Perform : bdien
50.Performance : sự bdien
51.Musician : nghệ sĩ
52.Stage : sân khấu
53.Sled : xe trượt tuyết
54.Page : trang
55.Applaud : vỗ tay
56.Instrument : nhạc cụ
57.Zipping up : kéo lên
58.Plate : cái đĩa
59.Map : bản đồ
60.Circle : vòng tròn
61.Serve : pvu
62.Tuned : chỉnh dây
63.Shovel : xúc

You might also like