You are on page 1of 11

1.

BCTC năm N-1 chưa phát hành => Đ/c trực tiếp lên BCTC năm N-1
BCTC năm N-1
Nợ 635 10,000
Có 242 10,000
Nợ 3334 2,000
Có 421 2,000

2. BCTC năm N-1 đã lập + Sai sót không trọng yếu => Phi hồi tố BCTC năm N-1
BCTC năm N
Nợ 635 10,000
Có 242 10,000
Nợ 3334 2,000
Có 421 2,000

3. BCTC năm N-1 đã lập + Sai sót trọng yếu => Hồi tố BCTC năm N-1
BCTC năm N-1
Nợ 635 10,000
Có 242 10,000
Nợ 3334 2,000
Có 421 2,000
(đvt: triệu đồng)
a. Do sai sót 1

BCKQHĐ năm N-1


Chỉ tiêu Điều chỉnh Số đúng
Doanh thu BH&CCDV Tăng 100 4680
GVHB - 1900
CP hoạt động (BH+QLDN) - 1580
LNKT trước thuế Tăng 100 1200
Chi phí thuế TNDN hiện hành Tăng 20 262
LNKT sau thuế Tăng 80 938

BCTHTC 31/12/N-1
Phải thu KH Tăng 100 300
HTK - 900
Phải trả người bán - 700
Thuế & các khoản phải nộp NN Tăng 20 220
LNSTCPP Tăng 80 580
b. Do sai sót 2

BCKQHĐ năm N-1


Chỉ tiêu Điều chỉnh Số đúng
Doanh thu BH&CCDV - 4580
GVHB Tăng 50 1950
CP hoạt động (BH+QLDN) - 1580
LNKT trước thuế Giảm 50 1050
Chi phí thuế TNDN hiện hành Giảm 10 232
LNKT sau thuế Giảm 40 818

BCTHTC 31/12/N-1
Phải thu KH - 200
HTK - 900
Phải trả người bán Tăng 50 750
Thuế & các khoản phải nộp NN Giảm 10 190
LNSTCPP Giảm 40 460
c. Do cả 2 sai sót

BCKQHĐ năm N-1


Chỉ tiêu Điều chỉnh Số đúng
Doanh thu BH&CCDV Tăng 100 4680
GVHB Tăng 50 1950
CP hoạt động (BH+QLDN) - 1580
LNKT trước thuế Tăng 50 1150
Chi phí thuế TNDN hiện hành Tăng 10 252
LNKT sau thuế Tăng 40 898

BCTHTC 31/12/N-1
Phải thu KH Tăng 100 300
HTK - 900
Phải trả người bán Tăng 50 750
Thuế & các khoản phải nộp NN Tăng 10 210
LNSTCPP Tăng 40 540
BCKQHĐKD (đvt: triệu đồng)
N-1 N-2
Doanh thu BH&CCDV Tăng 90 Tăng 22.5
LNKTTT Tăng 90 Tăng 22.5
Chi phí thuế TNDN hiện hành Tăng 18 Tăng 4.5
LNKTST Tăng 72 Tăng 18

BCTHTC (đvt: triệu đồng)


31/12/N-1 31/12/N-2
Nợ phải trả
Thuế & các khoản phải nộp NN Tăng 22.5 Tăng 4.5
Doanh thu chưa thực hiện Giảm 112.5 Giảm 22.5
Vốn chủ sở hữu
LNSTCPP Tăng 90 Tăng 18

Điều chỉnh SDĐK năm N


SD Có TK 3387 Giảm 112.5
SD Có TK 3334 Tăng 22.5
SD CóTK 421 Tăng 90
Chi phí khấu hao 1 năm 480
Chi phí khấu hao năm N-2 360
BCKQHĐKD (đvt: triệu đồng)
N-1 N-2
GVHB Tăng 480 Tăng 360
LNKT trước thuế Giảm 480 Giảm 360
Chi phí thuế TNDN hiện hành Giảm 96 Giảm 72
LNKT sau thuế Giảm 384 Giảm 288

BCTHTC (đvt: triệu đồng)


31/12/N-1 31/12/N-2
Tài sản
BĐS đầu tư GIAM 840 GIAM 360
Giá trị HMLK Tăng 840 Tăng 360
Nợ phải trả
Thuế & các khoản phải nộp NN Giảm 168 Giảm 72
Vốn chủ sở hữu
LNSTCPP Giảm 672 Giảm 288

Điều chỉnh SDĐK năm N


SD Có 2147 Tăng 840
SD Có TK 3334 Giảm 168
SD Có TK 421 Giảm 672
BCKQHĐKD năm N-1 (đvt: triệu đồng)

Chi phí khác Tăng 50


LNKT trước thuế Giảm 50
Chi phí thuế TNDN hiện hành Giảm 10
LNKT sau thuế Giảm 50

BCTHTC ngày 31/12/N-1


Tài sản
Phải thu ngắn hạn khác Giảm 50
Nợ phải trả
Thuế & các khoản phải nộp NN Giảm 10
Vốn chủ sở hữu
LNSTCPP Giảm 50

Điều chỉnh SDĐK năm N


SD Nợ TK 141 Giảm 50
SD Nợ TK 3334 Giảm 10
SD Có TK 421 Giảm 40
Điều chỉnh
BCKQHĐ (đvt: triệu đồng) N-1 N-2
năm N+1
Doanh thu BH&CCDV 280 320
GVHB 180 Tăng 20 190
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40 50
LNKT trước thuế 60 Giảm 20 80
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.2 Giảm 4 (20×0.2) 17.6
LNST 46.8 Giảm 16 62.4

Điều chỉnh
BCTHTC (đvt: triệu đồng) 31/12/N-1 31/12/N-2
năm N+1
Tài sản
Hàng tồn kho 150 Giảm 43 (20+23) 190
Nợ phải trả
Thuế & các khoản phải nộp NN 28 Giảm 8.6 (4+4.6) 32
Vốn chủ sở hữu
LNSTCPP 40 Giảm 34.4 (16+18.4) 50
Số liệu báo cáo sau điều chỉnh
Điều chỉnh
BCKQHĐ N-1 N-2
năm N+2
Doanh thu BH&CCDV 280 320
Tăng 23 GVHB 200 213
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40 50
Giảm 23 LNKT trước thuế 40 57
Giảm 4.6 (23×0.2) Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.2 13
Giảm 18.4 LNST 30.8 44

Điều chỉnh
BCTHTC 31/12/N-1 31/12/N-2
năm N+2
Tài sản
Giảm 23 Hàng tồn kho 107 167
Nợ phải trả
Giảm 4.6 Thuế & các khoản phải nộp NN 19.4 27.4
Vốn chủ sở hữu
Giảm 18.4 LNSTCPP 5.6 31.6
Yêu cầu 1 (đvt: triệu đồng)
1a
Hoàn nhập dự phòng Nợ 2294 20,000
Kết chuyển Có 632 20,000
giảm GVHB Nợ 632 20,000
Có 911 20,000
Điều chỉnh tăng thuế TNDN
phải nộp Nợ 8211 4,000
Có 3334 4,000
Kết chuyển chi phí TNDN
hiện hành Nợ 911 4,000
Có 8211 4,000
Điều chỉnh tăng LNSTCPP Nợ 911 16,000
Có 421 16,000

2a
Giảm giá hàng bán Nợ 5213 50,000
Nợ 33311 5,000
Có 131 55,000
Kết chuyển khoản giảm trừ
xác định DT thuần Nợ 511 50,000
Có 5213 50,000
Kết chuyển giảm doanh thu Nợ 911 50,000
Có 511 50,000
Điều chỉnh giảm
thuế TNDN phải nộp Nợ 3334 10,000
Có 8211 10,000
Kết chuyển giảm
chi phí TNDN hiện hành Nợ 8211 10,000
Có 911 10,000
Điều chỉnh giảm LNSTCPP Nợ 421 40,000
Có 911 40,000

Yêu cầu 2
Nghiệp vụ phát sinh của năm N+1 không ảnh hưởng đến sự kiện năm N
1b
Tăng dự phòng giảm giá HTK Nợ 632 5,000
Kết chuyển Có 2294 5,000
tăng GVHB Nợ 911 5,000
Có 632 5,000
Điều chỉnh giảm thuế
TNDN phải nộp Nợ 3334 1,000
Có 8211 1,000
Kết chuyển giảm chi phí
TNDN hiện hành Nợ 8211 1,000
Có 911 1,000
Điều chỉnh giảm LNSTCPP Nợ 421 4,000
Có 911 4,000

2b
Chuyển khoản CKTM cho KH Nợ 5213 10,000
Nợ 33311 1,000
Có 112 11,000
Kết chuyển khoản giảm trừ
xác định DT thuần Nợ 511 10,000
Có 5213 10,000
Kết chuyển giảm doanh thu Nợ 911 10,000
Có 511 10,000
Điều chỉnh giảm
thuế TNDN phải nộp Nợ 3334 2,000
Có 8211 2,000
Kết chuyển giảm
chi phí TNDN hiện hành Nợ 8211 2,000
Có 911 2,000
Điều chỉnh giảm LNSTCPP Nợ 421 8,000
Có 911 8,000

You might also like