Professional Documents
Culture Documents
Chương 2 - Demand and Supply 1
Chương 2 - Demand and Supply 1
MICROECONOMICS
Ha noi, Viet nam
10
8
Price
4 DEMAND CURVE
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Quantity demand
10
8
DEMAND LINE
Price
0
0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5
Quantity demand
QUANTITY
Q3 Q2 Q1
at a price of $ 4,
When price goes down quantity demand is 15
demand curve
Đường cầu cũ
QUANTITY
Q2 Q1 Q2’ Q1’
WHEN WHEN
INCOME INCOME
INCREASE INCREASE
QUANTITY QUANTITY
HAMBURGE HAMBURGE
R HELPER R HELPER
Old demand
curve
QUANTITY
3. Hai hàng hóa là thay thế nếu một sự tăng giá của
hàng hóa này dẫn đến tăng cầu đối với hàng hóa
khác (hoặc ngược lại)
What happens to the demand for coffee if tea become
cheaper?
willingness
to pay
JAME’S CONSUMER
SURPLUS
½(BASE X HEIGHT)
BASE
TOTAL 𝑛
𝐶𝑆 𝑀 =∑ 𝑐𝑠𝑖
CONSUMER SURPLUS
AT A JOE’S CONSUMER
SURPULS
PRICE OF $20 𝑖=1
P1=$20
REQUIRED TO PAY DEMAND
Q1 Quantity
SUPPLY CURVE
10
0 QUANTITY
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18
10
8
PRICE
0 QUANTITY
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
QUANTITY
Q1 Q2 Q3
10 Supplys curve
6
… at a price of $ 6,
4 quantity supply is 8
2 at a price of $ 4,
quantity supply is 3…
0 QUANTITY
0 2 3 4 6 8 8 10 12 14 16 18
P1
P2’
Sẵn sang bán cùng mức số
lượng ở mức giá thấp hơn
P1’
Quantity
Q1 Q2 Q 1
’
Q2 ’
Quantity
Q1 ’ Q2 ’ Q1 Q2
1. Cải tiến công nghệ sẽ làm cho chi phí sản xuất thấp
hơn do đó làm cung tăng, điều này có nghĩa rằng
người bán sẵn sàng cung một lượng lớn hơn ở mỗi
mức giá đã cho hoặc hiểu tương đương là họ sẵn
sàng bán mỗi mức số lượng ở mức giá thấp hơn:
Hạt giống biến đổi gen có ảnh hưởng gì đến nguồn cung
cấp (so với hạt giống thông thường)?
2. Một sự tăng trong giá của yếu tố đầu vào sẽ làm cho
cung giảm:
Điều gì sẽ xảy ra với nguồn cung xăng nếu chính phủ tăng
cường các quy định và yêu cầu về môi trường?
PRICE OF NEW SUPPLY
OIL PER OLD SUPPLY
BARREL
$ 10
SMALLER QUANTITY
SUPPLIED AT THE
SAME PRICE
HIGHER PRICE
NEEDED TO SELL
SAME QUANTITY
QUANTITY OF OIL
20 80
3. Thuế được hiểu tương đương như chi phí của hãng
tăng và do đó cung giảm:
Với mức thuế $10/ thùng đòi hỏi mức giá cao hơn để bán ở mỗi mức số
lượng
Price of Supply with $10 tax
oil per
Supply without tax
$10
barrel
$10
$10
$10
Quantity of oil
Quantity
5. Khi các nhà sản xuất gia nhập hoặc rút lui khỏi thị
trường thì số lượng người bán của một hàng hóa cụ
thể thay đổi và trực tiếp tác động đến cung:
Gia nhập ngụ ý là nhiều người bán hơn trong thị
trường và làm cung tăng
Rút lui nhập ngụ ý là ít người bán hơn trong thị
trường và làm cung giảm
What will happen to the supply of lumber with a free
trade deal with Canada?
DOMESTIC SUPPLY
PLUS CANADA
IMPORTS
QUANTITY
PRICE
PER Price received
UNIT
SUPPLY
P4=$40
Jam’s producer Surplus
Total producer
Joe’s producer Surplus
surplus at a
price of $40
𝑛
𝑃𝑆𝑀 =∑ 𝑝𝑠 𝑖
𝑖=1
Jam’s price minimum
willingness to sell
QUANTIT
Q4 Y
10 SUPPLY CURVE
EQUILIBRIUM
EQUILIBRIUM
PRICE 6
DEMAND CURVE
2
0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18QUANTITY
EQUILIBRIUM QUANTITY
P=$5
4
“SHORTAGES” DEMAND
2 OF 6 CURVE
0 QUANTITY
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18
QD =3 QS =7 QD =13 QS =15
QD
Shortage P
QS
Signal Motivate
QS
Surplus P
QD
PE 6
P=$5
4
“SHORTAGES” DEMAND
2 OF 5 CURVE
0 QUANTITY
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18
QD =3 QS =7 QE QS =13 QS =15
P1
P0 Shortag
e New demand
Old demand
qUANTiTY
Q0 Q1
Surplus
P0
P1
Old demand
New demand
qUANTiTY
Q1 Q0
Surplus
P0
P1
Demand
qUANTiTY
Q0 Q1
P1
P0
Shortag
e
Demand
qUANTiTY
Q1 Q0
PRICE
OLD
SUPPLY
NEW SUPPLY
NEW
SUPPLY NEW
P1 SUPPLY
P0
P1
NEW
OLDDEMAND
DEMAND
Q0 Q1 Q1 Q1 QUANTITY
PRICE
OLD
SUPPLY
NEW SUPPLY
NEW SUPPLY
NEW
SUPPLY
P0
P1
P1
P1
OLD
DEMAND
NEW
DEMAND QUANTITY
Q1 Q0 Q1
demand
quantity
qS qD
WILLINGNES SUPPLY
S TO PAY
DEADWEIGHT
FOR QS=$3 TOTAL
CONSUMERS
LOSS = LOST
TOTAL
CONSUMERS
SURPLUS LOST CONSUMER
CONSUMER
SURPULS
VALUE OFAT SURPLUS SURPUS + LOST
PE PRICE
WASTED
TOTAL
CEILINGS
LOST
PRODUCER
PRODUC
TIME
PRODUCERS ER
SURPLUS
SURPLUS
CONTROLLE SURPLUS
PRODUCER
D PRICE =$1 SURPLUS
(CEILING) AT PRICE
DEMAND
CEILING SHORTAGE
qS qE qD QUANTIT
Y
MINIMUM
WAGER
MARKET
WAGE
DEMAND OF LABOR
MARKET QUANTITY OF
QD OF QS OF
EMPOYMENT LABOR (UNSKILL)
LABOR LABOR
SURPLUS
CONTROLLE CONSUMERS SUPPLY
SURPULS AT
D PRICE =$3 PRICE FLOORS
DEADWEIGHT
(FLOORS) TOTAL
LOSS = LOST
CONSUMERS
PRODUCER LOST
SURPLUS CONSUMER
CONSUMER
SURPLUS SURPLUS SURPUS + LOST
PE AT PRICE
TOTAL
LOST
PRODUCER
PRODUCER
FLOOR SURPLUS SURPLUS
PRODUCERS
WILLINGNES SURPLUS
S TO SELL
FOR QS=$1
DEMAND
qD qE qS QUANTIT
Y
Price
Supply with tax
Buyers pay …And sellers
more than receive less
before…… than before supPly no tax
tax
Price paid by
buyers BNew equilibrium
Price (after
tax
tax) received
by sellers
demand
Price
Buyers pay …And sellers
more than receive less
before…… than before supPly
Price (after
tax) paid by
buyers tax
Price received
by sellers
B New equilibrium
tax
Demand no tax
demand with tax
QUANTITY
QD WITH $1 TAX
PRICE
THE $1
SUBSIDY
PRICE PAID B WEDGE
BY BUYERS
PRICE A
NO TAX
THE $1 NO
TAXE SUBSIDY E
WEDGE DEMAN
D BY
PRICE PAID
BUYERS
PRICE RECEIVED
BY SELLERS
D
Q Q Q QUANTITY
WITH WITH
NO TAX NO SUBSIDY
TAX
SUBSIDY