Professional Documents
Culture Documents
Tôn giáo là hệ thống các văn hóa, tín ngưỡng, đức tin góp phần duy trì xã hội,
hoàn thiện nhân cách, hướng con người tới chân, thiện, mỹ. Nó ảnh hưởng sâu
sắc đến đời sống chính trị, văn hóa, xã hội, đến đạo đức, lối sống, phong tục tập
quán của nhiều dân tộc, quốc gia
Những khái niệm cơ bản của Nho giáo: “trung”, “hiếu”, “nhân”, “trí” cũng bị khúc
xạ, không mang nội hàm ban đầu.
VD: (Tham khảo: Phan Ngọc, Bản sắc văn hóa Việt Nam, NXB Văn hóa - Thông tin, HN,
2002, trang 228-230)
+ Nho giáo rất coi trọng tư tưởng “trung quân”, tức trung với vua. Ở Việt Nam, “trung
quân” luôn gắn liền với “ái quốc”
+ Chữ “hiếu” ngoài hiếu với ông bà, cha mẹ còn được mở rộng ra thành hiếu với tổ quốc,
với nhân dân.
+ Chữ “nhân” của Khổng Tử chứa đựng mọi giá trị khác về đạo đức, còn chữ “nhân” Việt
Nam rất cụ thể, nó chỉ sự hi sinh cho quyền lợi của nhân dân
VD: Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân - Nguyễn Trãi
Nho giáo bị khúc xạ qua tâm lý làng xã của người Việt.
- Quan niệm: Nho giáo là thứ học vấn của tầng lớp cai trị và giữ thái độ “kính nhi, viễn
chi” (tôn trọng mà tránh xa).
- Học đạo Nho để ra làm quan, nên chỉ chú trọng đến các quy định thi cử, không nhấn
mạnh đến nhân sinh quan hay lối sống hoặc đạo đức Nho giáo.
- Các nhà nho Việt Nam luôn quan niệm mình là thành viên của cộng đồng làng xã. Nếu
thi đỗ thì ra làm quan cho triều đình; nếu không đỗ thì về quê làm nghề dạy học.
➡ Hệ quả: các nhà nho đã cải tiến chữ Hán thành chữ Nôm để chuyển tải văn hóa làng xã.
4. Đạo giáo ở Việt Nam
Một nhánh triết học và tôn giáo của Trung Quốc.
Thời gian ra đời: khoãng thế kỷ thứ VI TCN.
Học thuyết: chủ trương sống hòa hợp với thiên nhiên, phù hợp với Đạo để bảo
tồn “cái tôi” của con người.
a. Sự du nhập của Đạo giáo vào Việt Nam
Thời gian: cuối thế kỷ thứ II.
Thời kỳ này, Trung Hoa đại lục xảy ra chiến tranh, khiến đông người phương Bắc
chạy xuống Phương Nam (vùng Giao Chỉ) để lánh nạn. Trong đó có nhiều đạo sĩ
Trung Hoa.
Các tín ngưỡng bản địa: môi trường để Đạo giáo dễ dàng thâm nhập vào đời sống
của cư dân tại Giao Chỉ. Từ đó, Đạo giáo với tư cách là một triết lý sống ít được
người Việt Nam biết đến, chủ yếu người ta quan điểm về nó như Đạo phù thủy với
các bùa chú và pháp thuật.
Hai phái xuất hiện khi vào Việt Nam: Đạo giáo Phù thủy và Đạo giáo Thần tiên
(*)
i. Đạo Phù Thủy
- Đạo Phù thủy nhờ sự tương đồng với các ma thuật phù phép địa phương,
nên đã bắt đầu phát triển rộng rãi từ đời Tiền Lê. Người ta dùng bùa chú để
trị tà ma, chữa bệnh, sai âm binh, tàng hình v.v
- Đạo Giáo Phù Thủy Việt Nam còn thờ nhiều vị thần khác của dân Việt (Đức
Thánh Trần, Bà Chúa Liễu Hạnh).
ii. sĐạo Thần Tiên
- Phái Nội Tu (phổ biến ở Việt Nam).
Vào thế kỷ 17, đời vua Lê Thần Tông xuất hiện Nội Đạo. Người sáng lập là
Trần Toàn. Phái giáo Nội Đạo phát triển vào Nghệ An phía nam, và ra Bắc,
còn tồn tại ở Thanh Hoá, Nghệ An, Hải Dương, Hưng Yên, Hà Nội.
- Phái Ngoại dưỡng cho rằng con người có thể thành tiên sống lâu bất tử nhờ
uống thuốc trường sinh (kim đan).
+ Sau khi vừa xuất tiện ở Nam Trung Hoa thì phái này du nhập vào nước ta,
vì dược liệu để chế kim đan là thần sa mà ngày xưa các lái buôn mua từ
Giao Chỉ đưa về Trung Hoa để chế tạo thuốc trường sinh bất lão.
+ Giới sĩ phu ta ngày xưa thường tổ chức ‘cầu tiên’ ở tư gia hay ở các đền
như Ngọc Sơn, Tản Viên, Đào xá Hưng Yên ở miền Bắc. Ở miền Nam sau
này, ở miền Nam phát sinh, thờ cả ba giáo chủ Thích ca, Lão tử, Khổng-tử.
Đặc biệt, Đạo giáo khi vào Việt Nam, hòa quyện với văn hóa tín ngưỡng dân gian,
hình thành một khuynh hướng không phải là tín đồ đạo Lão nhưng có tư tưởng gần
với phái Tiên Đạo hay Đạo giáo Thần Tiên (ưa thích đời sống thanh tĩnh nhàn lạc).
Ngày nay, Đạo giáo vẫn ảnh hưởng đến tư duy và đời sống xã hội của người Việt
như: thuật phong thủy, các phương pháp dưỡng sinh, các môn võ thuật...
b. Sự biến thể của Đạo giáo ở Việt Nam: