Professional Documents
Culture Documents
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,704,487,439 832,320,122,061 1,072,945,430,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,826,832,465 634,756,606,550 789,473,353,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,673,193,692 11,908,148,906 30,945,930,247
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,073,316,813 186,745,129,347 264,510,131,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (518000000) (1296620100) (12145347981.00)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 649,144,181 206,857,358 191,362,791
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,030,624,504,824 4,922,305,183,794 7,811,590,832,032
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,941,982,884 546,578,013,346 775,283,144,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,047,799,285 346,802,262,621 486,507,595,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,513,043,469 350,029,658,659 477,094,228,201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,475,398,327 70,998,017,837 96,950,763,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - -
Chỉ tiêu
CR
CR Ngành
QR
Tỷ lệ thanh toán nhanh trung bình ngành
2. Phân tích tỷ lệ đánh giá hiệu quả hoạt động
3. Cơ cấu
Trong đó:
X1 = Tỷhình
4. Mô số Vốn
Z lưu động /Tổng tài sản (Working Capitals/Total Assets)
X2 = Tỷ số Lợi nhuận giữ lại /Tổng tài sản (Retain Earnings/Total Assets)
X3 = Tỷ số Lợi nhuận trước lãi vay và thuế /Tổng tài sản (EBIT/Total Assets)
X4 = Tỷ số Giá trị thị trường của vốn chủ sỡ hữu /Giá trị sổ sách của tổng nợ (Market Value of Total Equity / Book values of to
X5 = Tỷ số Doanh số /Tổng tài sản (Sales/Total Assets) Đối với doanh nghiệp
Mô hình đãZcổ phần hoá, ngành sản suất: Z = 1.2*X1 + 1.4
chỉ số
Nếu Z > 2.99 Doanh nghiệp trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
Nếu 1.81 < Z < 2.99 Doanh nghiệp trongNăm vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản 2017
Z=1,2X1+1,4X2+3,3X3+0,64X4+0,999X5
Nếu Z <1.81 Doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao. 5.86369835018961
X1(Tỷ số tài sản lưu động / tổng tài sản) 0.812646170497144
X2(Tỷ số lợi nhuận giữ lại / tổng tài sản) 0.0971049029790115
X3(Tỷ số lợi nhuận trước lãi vay và thuế / tổng tài sản) 0.12374235401659
X4(Tỷ số giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu / giá trị sổ sách của tổng nợ) 3.19526110072971
X5(Tỷ số doanh thu / tổng tài sản) 2.30156076947013
4,000,000.00 - 3,716,017,179,608
4,000,000.00 - 21,370,000,000
74,425,365,749.00 112,313,705,640 369,074,177,148
74,425,365,749.00 112,313,705,640 89,423,460,701
2018 2019
11.10% 22.25%
7.05% 2.87%
13.01% 4.41%
9.85% 1.74%
19.23% 15.73%
41.02% 2.54%
31.47% 26.18%
ng
2018 2019
130 116
6,216 5,718
0.020913770914 0.020286813571179 B=(Tổng tài sản - Tài sản vô hình - Nợ ) / Số lượng cố phiếu
27969.93486618 359553.528803386
0.004647847792 0.000322622337725
76.00% 31.65%
75.99% 22.50%
0.01% 9.15%
24.00% 68.35%
100.00% 100.00%
273467593.6301 24434011.90933
18000 300000
2018 2019
269,368,745,893 -770,453,880,781
### -5,579,074,788,205
### 7,980,401,053,950
### 7,209,947,173,169
2018 2019
1.73 -4.94
1.00 1.17
1.73 -5.78
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,031,744,779,625 4,922,416,685,342 7,330,203,572,799
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,030,624,504,824 4,922,305,183,794 7,209,947,173,169
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,941,982,884 546,578,013,346 1,630,872,384,964
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,047,799,285 346,802,262,621 258,052,072,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,513,043,469 350,029,658,659 283,313,819,051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,475,398,327 70,998,017,837 (98419471049)
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - 22,363,938,484
19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 170,055,645,142 279,031,640,822 58,476,504,661
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát - - 148,781,781,825
(120256399630)
7,209,947,173,169
(5579074788205)
1,630,872,384,964
135,649,029,485
(159918346837)
(153593465233)
(1119319900688)
(469104132697)
258,052,072,768
38,024,601,784
12,162,063,986
25,261,746,283
283,313,819,051
(98419471049)
22,363,938,484
207,258,286,486
58,476,504,661
148,781,781,825
284
285,301,228,692