You are on page 1of 19

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT 2017-2019

Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019


A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,423,152,328,631 2,490,560,135,577 2,857,793,194,843

I.Tiền và các khoản tương đương tiền 477,326,361,611 410,883,152,280 347,255,056,744


1. Tiền 282,172,361,611 280,225,652,280 322,255,056,744
2. Các khoản tương đương tiền 195,154,000,000 130,657,500,000 25,000,000,000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 401,144,000,000 1,060,182,500,000 1,276,073,392,749

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,704,487,439 832,320,122,061 1,072,945,430,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,826,832,465 634,756,606,550 789,473,353,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,673,193,692 11,908,148,906 30,945,930,247
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,073,316,813 186,745,129,347 264,510,131,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (518000000) (1296620100) (12145347981.00)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 649,144,181 206,857,358 191,362,791

IV. Hàng tồn kho 19,406,630,040 120,088,254,929 47,658,816,989


1. Hàng tồn kho 19,406,630,040 120,088,254,929 47,658,816,989

V. Tài sản ngắn hạn khác 46,570,849,541 67,086,106,307 113,830,497,833


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,214,800,990 66,661,124,768 113,380,215,052
2. Thuế GTGT được khấu trừ - 178,422,625 339,767,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 356,048,551 246,558,914 110,515,692

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 328,104,713,238.00 343,596,727,840 536,415,172,540

I. Các khoản phải thu dài hạn 2,955,945,920.00 3,186,554,100 4,233,744,160


6. Phải thu dài hạn khác 2,955,945,920.00 3,186,554,100 4,233,744,160

II. Tài sản cố định 244,657,990,457.00 214,350,187,615 331,516,695,156


1. Tài sản cố định hữu hình 220,338,490,547.00 189,371,675,478 290,303,601,678
Nguyên giá 311,896,809,342.00 334,549,992,667 482,170,644,412
Gía trị hoa mòn lũy kế (111588318795) (145178317189) (191867042734)
3. Tài sản cố định vô hình 24,319,499,910.00 24,978,512,137 41,213,093,478
Nguyên giá 29,241,398,707.00 30,750,548,949 52,032,427,593
Gía trị hoa mòn lũy kế (4921898797) (5772036812) (10819334115)

IV. Tài sản dang đở dài hạn 2,065,411,112.00 13,746,280,485 11,340,452,629


Chi phí xây dựng cơ bản dang dở 2,065,411,112.00 13,746,280,485 11,340,452,629

V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000.00 - 84,000,000,000


5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000.00 - 84,000,000,000

VI. Tài sản dài hạn khác 74,425,365,749.00 112,313,705,640 105,324,280,595


1. Chi phí trả trước dài hạn 74,425,365,749.00 112,313,705,640 105,324,280,595

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,751,257,041,869 2,834,156,863,417 3,394,208,367,383

C. NỢ PHẢI TRẢ 1,261,788,834,316 2,153,878,634,822 2,426,252,952,383

I. Nợ ngắn hạn 1,261,370,337,436 2,153,736,319,942 2,426,060,637,503


1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,910,510,657 242,911,340,848 209,089,557,492
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,679,884,716 2,862,545,876 12,071,844,071
3. Thuế và các khoản khác phải nộp Nhà nước 29,351,577,623 82,577,807,454 55,521,869,782
4. Phải trả người lao động 451,289,725,097 576,866,876,246 518,015,058,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,680,064,797 90,854,391,424 104,500,539,792
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,819,877,495 12,313,857,186 14,510,865,411
7. Phải trả ngắn hạn khác 480,079,212,079 743,695,326,641 681,713,754,143
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 192,502,703,853 399,833,560,335 814,931,295,569
9. Qũy khen thưởng phúc lợi (6943218881) 1,820,613,932 15,705,853,017

II. Nợ dài hạn 418,496,880 142,314,880 192,314,880


1. Phải trả dài hạn khác 418,496,880 142,314,880 192,314,880

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,468,207,553 680,278,228,595 967,955,415,000

I. Vốn chủ sở hữu 489,468,207,553 680,278,228,595 967,955,415,000


1. Vốn góp của chủ sở hữu 296,822,740,000 413,766,490,000 596,192,080,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 296,822,740,000 413,766,490,000 596,192,080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần (184000000) (184000000) 22,037,447,940
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 961,099,504 130,969,355 619,978,431
4. Qũy đầu tư phát triển 17,252,417,756 4,920,203,786 4,920,203,786
5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,615,950,293 261,644,565,454 344,185,704,843
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 4,560,305,151 4,434,347,629 9,413,174,017
LNST chưa phân phối lũy năm nay 170,055,645,142 257,209,917,825 334,772,530,826

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,751,257,041,869 2,834,156,863,417 3,394,208,367,383


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,031,744,779,625 4,922,416,685,342 7,811,590,832,032

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,120,274,801 111,501,548 -

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,030,624,504,824 4,922,305,183,794 7,811,590,832,032

4. Gía vốn hàng bán 3,685,682,521,940 4,375,727,170,448 7,036,307,687,468

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,941,982,884 546,578,013,346 775,283,144,564

6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,654,325,750 48,672,257,402 94,139,420,119


7. Chi phí tài chính 2,859,435,263 18,867,610,753 49,018,655,311
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,191,625,380 18,806,093,454 48,962,038,828
9. Chi phí bán hàng 14,157,365,787 29,855,451,995 -
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 136,531,708,299 199,724,945,379 48,592,595,678

11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,047,799,285 346,802,262,621 486,507,595,678

12. Thu nhập khác 2,557,098,812 5,342,040,350 2,748,696,509


13. Chi phí khác 1,073,854,628 2,114,644,312 12,162,063,986

14. Lợi nhuận khác 1,483,244,184 3,227,396,038 (9413367477)

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,513,043,469 350,029,658,659 477,094,228,201

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,475,398,327 70,998,017,837 96,950,763,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - -

18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 170,055,645,142 279,031,640,822 380,143,465,065


19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 170,055,645,142 279,031,640,822 380,143,465,065
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soá - - -

21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4.110 6.216 5.718

(BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ)


...
Khấu hao tài sản cố định 37,826,959,786 50,108,214,369 56,778,680,327
...

BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2017 https://drive.google.com/file/d/1pcU2s_NnwVHaafvxe0L5pPykXD9aomLk/view?usp=sharing


BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2018 https://drive.google.com/file/d/1ugCmFZSRsJmXLtbLHUL6grXQVY-Z9cSE/view?usp=sharing
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2019 https://drive.google.com/file/d/12YmRxvM5PlA4-5Tt_PAbrTzO0DhqZt7U/view?usp=sharing
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2017
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,423,152,328,631

I.Tiền và các khoản tương đương tiền 477,326,361,611


1. Tiền 282,172,361,611
2. Các khoản tương đương tiền 195,154,000,000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 401,144,000,000


3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 401,144,000,000

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,704,487,439


1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,826,832,465
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,673,193,692
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,073,316,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (518000000)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 649,144,181

IV. Hàng tồn kho 19,406,630,040


1. Hàng tồn kho 19,406,630,040

V. Tài sản ngắn hạn khác 46,570,849,541


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,214,800,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ -
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 356,048,551

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 328,104,713,238.00

I. Các khoản phải thu dài hạn 2,955,945,920.00


6. Phải thu dài hạn khác 2,955,945,920.00

II. Tài sản cố định 244,657,990,457.00


1. Tài sản cố định hữu hình 220,338,490,547.00
Nguyên giá 311,896,809,342.00
Gía trị hoa mòn lũy kế (111588318795)
3. Tài sản cố định vô hình 24,319,499,910.00
Nguyên giá 29,241,398,707.00
Gía trị hoa mòn lũy kế (4921898797)

IV. Tài sản dang đở dài hạn 2,065,411,112.00


Chi phí xây dựng cơ bản dang dở 2,065,411,112.00

V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000.00


5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000.00
VI. Tài sản dài hạn khác 74,425,365,749.00
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,425,365,749.00

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,751,257,041,869

C. NỢ PHẢI TRẢ 1,261,788,834,316

I. Nợ ngắn hạn 1,261,370,337,436


1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,910,510,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,679,884,716
3. Thuế và các khoản khác phải nộp Nhà nước 29,351,577,623
4. Phải trả người lao động 451,289,725,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,680,064,797
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,819,877,495
7. Phải trả ngắn hạn khác 480,079,212,079
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 192,502,703,853
9. Qũy khen thưởng phúc lợi (6943218881)

II. Nợ dài hạn 418,496,880


1. Phải trả dài hạn khác 418,496,880

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,468,207,553

I. Vốn chủ sở hữu 489,468,207,553


1. Vốn góp của chủ sở hữu 296,822,740,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 296,822,740,000
2. Thặng dư vốn cổ phần (184000000)
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 961,099,504
4. Qũy đầu tư phát triển 17,252,417,756
5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,615,950,293
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 4,560,305,151
LNST chưa phân phối lũy năm nay 170,055,645,142

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,751,257,041,869

1. Phân tích tỷ lệ khả năng thanh toán

Chỉ tiêu
CR
CR Ngành
QR
Tỷ lệ thanh toán nhanh trung bình ngành
2. Phân tích tỷ lệ đánh giá hiệu quả hoạt động

Chỉ tiêu 2017


Hiệu quả sử dụng tổng TS 2.30
Vòng quay tổng tài sản trung bình ngành 1.50
Vòng quay tồn kho 189.92
Kỳ thu tiền bình quân 28.87
Các tỷ lệ quản trị nợ
Chỉ tiêu 2017
Tỷ lệ nợ/tổng tài sản 0.720504645605523
Tỷ số khả năng trả nợ 0.201213881751319
Tỷ lệ thanh toán lãi vay 67.8979024941204

Các tỷ lệ đánh giá khả năng sinh lợi


Chỉ tiêu 2017
Doanh lợi gộp bán hàng và dịch vụ 8.56%
Doanh lợi ròng 4.22%
Sức sinh lợi cơ bản 12.38%
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản 9.71%
ROA trung bình ngành 18.53%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu 34.74%
ROE trung bình ngành 33.01%

Các tỉ lệ đánh giá theo góc độ thị trường


Năm 2017
P -
E -
P/E -
B -
P/B -

3. Cơ cấu

Chỉ tiêu Năm 2017


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100.03%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0.03%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 100.00%
4. Gía vốn hàng bán 91.44%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8.56%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0.51%
7. Chi phí tài chính 0.07%
Trong đó: Chi phí lãi vay 0.08%
9. Chi phí bán hàng 0.35%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.70%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5.26%
12. Thu nhập khác 0.06%
13. Chi phí khác 0.03%
14. Lợi nhuận khác 0.04%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5.30%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.08%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 4.22%
19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 4.22%
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00%

Cơ cấu Năm 2017


A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 81.26%
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 27.26%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22.91%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.33%
IV. Hàng tồn kho 1.11%
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.66%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18.74%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.17%
II. Tài sản cố định 13.97%
IV. Tài sản dang đở dài hạn 0.12%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00%
VI. Tài sản dài hạn khác 4.25%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00%

NỢ PHẢI TRẢ 72.05%


I. Nợ ngắn hạn 72.03%
II. Nợ dài hạn 0.02%
VỐN CHỦ SỞ HỮU 27.95%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00%

Trong đó:
X1 = Tỷhình
4. Mô số Vốn
Z lưu động /Tổng tài sản (Working Capitals/Total Assets)
X2 = Tỷ số Lợi nhuận giữ lại /Tổng tài sản (Retain Earnings/Total Assets)
X3 = Tỷ số Lợi nhuận trước lãi vay và thuế /Tổng tài sản (EBIT/Total Assets)
X4 = Tỷ số Giá trị thị trường của vốn chủ sỡ hữu /Giá trị sổ sách của tổng nợ (Market Value of Total Equity / Book values of to
X5 = Tỷ số Doanh số /Tổng tài sản (Sales/Total Assets) Đối với doanh nghiệp
Mô hình đãZcổ phần hoá, ngành sản suất: Z = 1.2*X1 + 1.4
chỉ số
Nếu Z > 2.99 Doanh nghiệp trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
Nếu 1.81 < Z < 2.99 Doanh nghiệp trongNăm vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản 2017
Z=1,2X1+1,4X2+3,3X3+0,64X4+0,999X5
Nếu Z <1.81 Doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao. 5.86369835018961
X1(Tỷ số tài sản lưu động / tổng tài sản) 0.812646170497144
X2(Tỷ số lợi nhuận giữ lại / tổng tài sản) 0.0971049029790115
X3(Tỷ số lợi nhuận trước lãi vay và thuế / tổng tài sản) 0.12374235401659
X4(Tỷ số giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu / giá trị sổ sách của tổng nợ) 3.19526110072971
X5(Tỷ số doanh thu / tổng tài sản) 2.30156076947013

5. Phân tích hoà vốn


Sản lượng 403174477.9625
Giá 10000
Chỉ tiêu 2017
Hoà vốn
Định phí 157,813,989,357
Biến phí 3,685,682,521,940
Doanh thu hoà
vốn 3,872,810,515,467
Doanh thu thuần 4,030,624,504,824

Chỉ tiêu 2017


DOL 1.73
DFL 1.01
DTL 1.75
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1,423,152,328,631 2,490,560,135,577 4,912,948,952,221

477,326,361,611 410,883,152,280 524,590,580,422


282,172,361,611 280,225,652,280 475,690,580,422
195,154,000,000 130,657,500,000 48,900,000,000

401,144,000,000 1,060,182,500,000 598,324,938,301


401,144,000,000 1,060,182,500,000 598,000,000,000

478,704,487,439 832,320,122,061 2,724,695,662,881


318,826,832,465 634,756,606,550 628,752,217,532
13,673,193,692 11,908,148,906 18,424,848,240
146,073,316,813 186,745,129,347 2,646,164,013,886
(518000000) (1296620100) (119238873187.00)
649,144,181 206,857,358 593,456,410

19,406,630,040 120,088,254,929 907,997,206,604


19,406,630,040 120,088,254,929 911,371,102,746

46,570,849,541 67,086,106,307 157,340,564,013


46,214,800,990 66,661,124,768 13,297,885,931
- 178,422,625 116,970,284,554
356,048,551 246,558,914 26,539,921,210

328,104,713,238.00 343,596,727,840 7,019,204,675,784

2,955,945,920.00 3,186,554,100 60,436,916,890


2,955,945,920.00 3,186,554,100 45,442,412,400

244,657,990,457.00 214,350,187,615 2,851,640,024,787


220,338,490,547.00 189,371,675,478 854,897,041,361
311,896,809,342.00 334,549,992,667 2,210,300,921,870
(111588318795) (145178317189) (1355403880509)
24,319,499,910.00 24,978,512,137 1,996,742,983,426
29,241,398,707.00 30,750,548,949 2,339,122,327,085
(4921898797) (5772036812) (342379343659)

2,065,411,112.00 13,746,280,485 17,050,692,773


2,065,411,112.00 13,746,280,485 17,050,692,773

4,000,000.00 - 3,716,017,179,608
4,000,000.00 - 21,370,000,000
74,425,365,749.00 112,313,705,640 369,074,177,148
74,425,365,749.00 112,313,705,640 89,423,460,701

1,751,257,041,869 2,834,156,863,417 11,932,153,628,005

1,261,788,834,316 2,153,878,634,822 3,776,502,113,916

1,261,370,337,436 2,153,736,319,942 2,684,940,017,299


76,910,510,657 242,911,340,848 360,903,486,391
4,679,884,716 2,862,545,876 48,381,533,554
29,351,577,623 82,577,807,454 103,243,784,558
451,289,725,097 576,866,876,246 81,505,857,811
27,680,064,797 90,854,391,424 209,917,811,572
5,819,877,495 - -
480,079,212,079 743,695,326,641 133,462,694,005
192,502,703,853 399,833,560,335 1,688,927,293,678
(6943218881) 1,820,613,932 50,435,179,132

418,496,880 142,314,880 1,091,562,096,617


418,496,880 142,314,880 37,740,114,230

489,468,207,553 680,278,228,595 8,155,651,514,089

489,468,207,553 680,278,228,595 8,155,651,514,089


296,822,740,000 413,766,490,000 2,566,533,970,000
296,822,740,000 413,766,490,000 2,566,533,970,000
(184000000) (184000000) 3,192,080,967,500
961,099,504 130,969,355 -
17,252,417,756 4,920,203,786 74,811,345,990
174,615,950,293 261,644,565,454 1,899,216,361,121
4,560,305,151 4,434,347,629 1,840,739,856,460
170,055,645,142 257,209,917,825 58,476,504,661

1,751,257,041,869 2,834,156,863,417 11,932,153,628,005

2017 2018 2019


1.13 1.16 1.83
2.20 2.51 2.09
1.11 1.10 1.49
2.03 2.22 1.90
2018 2019
1.74 0.60
1.63 1.35
36.44 -6.14
47.07 31.83
2018 2019
0.759971567779 0.316497945940997
0.192823174495 0.114554801888496
19.61256616188 -0.84456948491406

2018 2019
11.10% 22.25%
7.05% 2.87%
13.01% 4.41%
9.85% 1.74%
19.23% 15.73%
41.02% 2.54%
31.47% 26.18%

ng
2018 2019
130 116
6,216 5,718
0.020913770914 0.020286813571179 B=(Tổng tài sản - Tài sản vô hình - Nợ ) / Số lượng cố phiếu
27969.93486618 359553.528803386
0.004647847792 0.000322622337725

Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019


100.03% 100.00% 101.67%
0.03% 0.00% -
100.00% 100.00% 100.00%
91.44% 88.90% -77.38%
8.56% 11.10% 22.62%
0.51% 0.99% 1.88%
0.07% 0.38% -2.22%
0.08% 0.38% -2.13%
0.35% 0.61% -
3.70% 4.56% 8.41%
5.26% 7.05% 3.58%
0.06% 0.11% 0.53%
0.03% 0.04% 0.17%
0.04% 0.07% 0.35%
5.30% 7.11% 3.93%
1.08% 1.44% -1.37%
- - -
4.22% 5.67% 2.87%
4.22% 5.67% 0.81%
- - -
0.00% 0.00% 0.00%

Năm 2018 Năm 2019


87.88% 41.17%
14.50% 4.40%
37.41% 5.01%
29.37% 22.83%
4.24% 7.61%
2.37% 1.32%
12.12% 58.83%
0.11% 0.51%
7.56% 23.90%
0.49% 0.14%
- 31.14%
3.96% 3.09%
100.00% 100.00%

76.00% 31.65%
75.99% 22.50%
0.01% 9.15%
24.00% 68.35%
100.00% 100.00%

e of Total Equity / Book values of total Liabilities)


oá, ngành sản suất: Z = 1.2*X1 + 1.4*X2 + 3.3*X3 + 0.64*X4 + 0.999*X5
2018 2019
4.819495200065 2.38270859380377
0.878765804294 0.411740336689113
0.098453139423 0.004900750232025
0.130139498231 0.010871495445176
2.285373282301 1.9410034343124
1.736779374258 0.60424525177476

273467593.6301 24434011.90933
18000 300000
2018 2019

269,368,745,893 -770,453,880,781
### -5,579,074,788,205
### 7,980,401,053,950
### 7,209,947,173,169

2018 2019
1.73 -4.94
1.00 1.17
1.73 -5.78
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT 2017-2019
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,031,744,779,625 4,922,416,685,342 7,330,203,572,799

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,120,274,801 111,501,548 (120256399630)

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,030,624,504,824 4,922,305,183,794 7,209,947,173,169

4. Gía vốn hàng bán 3,685,682,521,940 4,375,727,170,448 (5579074788205)

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,941,982,884 546,578,013,346 1,630,872,384,964

6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,654,325,750 48,672,257,402 135,649,029,485


7. Chi phí tài chính 2,859,435,263 18,867,610,753 (159918346837)
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,191,625,380 18,806,093,454 (153593465233)
9. Chi phí bán hàng 14,157,365,787 29,855,451,995 (1119319900688)
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 136,531,708,299 199,724,945,379 (469104132697)

11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,047,799,285 346,802,262,621 258,052,072,768

12. Thu nhập khác 2,557,098,812 5,342,040,350 38,024,601,784


13. Chi phí khác 1,073,854,628 2,114,644,312 12,162,063,986

14. Lợi nhuận khác 1,483,244,184 3,227,396,038 25,261,746,283

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,513,043,469 350,029,658,659 283,313,819,051

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,475,398,327 70,998,017,837 (98419471049)
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - 22,363,938,484

18. Lợi nhuận sau thuế TNDN 170,055,645,142 279,031,640,822 207,258,286,486

19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 170,055,645,142 279,031,640,822 58,476,504,661
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát - - 148,781,781,825

21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4.110 6.216 284

(BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ)


...
Khấu hao tài sản cố định 37,826,959,786 50,108,214,369 285,301,228,692
...
Năm 2019
7,330,203,572,799

(120256399630)

7,209,947,173,169

(5579074788205)

1,630,872,384,964

135,649,029,485
(159918346837)
(153593465233)
(1119319900688)
(469104132697)

258,052,072,768

38,024,601,784
12,162,063,986

25,261,746,283

283,313,819,051

(98419471049)
22,363,938,484

207,258,286,486

58,476,504,661
148,781,781,825

284

285,301,228,692

You might also like