Professional Documents
Culture Documents
Fv 3000 . 2
Pbt = = =
1000 1000 6 kW
Chọn: uh = 10
ux = 3
Chọn sơ bộ tỷ số truyền của hệ thống theo công thức (2.15 trang 21 tài liệu 1):
ut = uh.ux = 10.3 = 30
ndc 1455
ut = = =30 , 48
nlv 47 ,74
u t 30 , 48
=
Với: ux = 3 nên uh = u x 3 = 10,16
u1 = 1,2u2
u1 . u2 = 10,16
u2 = 2,9
30,48
Tính lại ux = 3,5.2,9 = 3
Pct =5 , 657(kW )
Pct 5 .657
P3 = = =6 , 01(kW )
ηol . η x 0 , 99 .0 . 95
P3 6 , 01
P2 = = =6 , 32(kW )
ηol . ηbr 0 . 99 .0 , 96
P2 6 , 32
P1= = =6 ,65 (kW )
ηol . ηbr 0 , 99 . 0 ,96
Pdc =7 .5 (kW )
-Momen xoắn:
Pdc 7,5
T dc=9 ,55 . 106 . =9 , 55 .10 6 . =49226 ,8 (Nmm )
ndc 1455
P 6 , 65
T 1 =9 , 55 .10 6 . 1 =9 ,55 . 106 . =43647 , 8( Nmm)
n1 1455
P2 6 , 32
T 2=9 ,55 .10 . =9 ,55 . 106 .
6
=145191, 2( Nmm)
n2 415 , 7
P3 6 , 01
T 3 =9 ,55 . 106 . =9 , 55. 106 . =400526 , 9( Nmm)
n3 143 , 3
Pct 5 , 657
T ct=9 ,55 . 106 . =9 , 55 .106 . =1131636 ,9 (Nmm )
nct 47 ,74
Thông số
=127634 N.mm
Momen xoắn: T2
Góc ăn khớp α 20
z4(răng) 77
d4(mm) 162,5
Đường kính đỉnh răng da3(mm) 61
da4(mm) 166,5
df4(mm) 157,5
Fr3=Fr4=2073,64
Fa3=Fa4=1754,15