You are on page 1of 59

The image part

with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

Chương  6:  Chiến  lược  sản  phẩm


(Product  Strategy)

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 1


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Mục  tiêu  chương

• Định nghĩa sản phẩm và các dạng chính của sản phẩm;
1

• Mô tả được các quyết định mà doanh nghiệp đưa ra dựa


2 trên các sản phẩm;
• Bàn về chiến lược thương hiệu – các quyết định doanh
3 nghiệp đưa ra để xây dựng và quản lý thương hiệu;
• Lên danh sách và định nghĩa các bước của quy trình phát
4 triển sản phẩm mới;
• Mô tả các giai đoạn của vòng đời sản phẩm và các chiến
5 lược tiếp thị thay đổi thế nào qua  một vòng đời.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 2


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Nội  dung  chương

Sản  phẩm  là  gì?

Các quyết định về sản phẩm và dịch vụ;;

Chiến lược thương hiệu: Xây  dựng  thương  hiệu  mạnh;;

Quy trình phát triển sản phẩm mới;;

Các chiến lược theo  vòng đời sản phẩm.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 3


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

Phần  1:  
Khái  niệm  và  các  cấp  độ  sản  phẩm

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 4


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6 :  Chiến  l ược  sản  phẩm 5


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Khái  niệm  sản  phẩm
• Là mọi thứ có thể được đưa ra thị trường để thu hút
sự chú ý, tiếp nhận, sử dụng hoặc tiêu thụ và có
khả năng thỏa mãn một nhu cầu/ đòi hỏi nào đó.

• Một sản phẩm có thể là vật thể hữu hình, dịch vụ, ý
tưởng hay địa điểm…

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 6


Các  cấp  độ  sản  phẩm
The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. (Levels  of  product)
Sản  phẩm    được  
gia  tăng  giá  trị
(Augmented  
Giao  nhận   product)
và  tín   Dịch  vụ  
dụng hậu  mãi
Tên   Đặc  tính   Sản  phẩm  
thương   nổi  bật thực
hiệu (Actual  
Sản  phẩm  
cốt  lõi product)
Mức  chất  
Thiết  kế
lượng
Sản  phẩm  cốt  
Hỗ  trợ Bao  bì lõi
sản  phẩm Bảo  hành (Core  benefit)

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 7


The image part
with relationship
ID rId13 was not
Các  cấp  độ  sản  phẩm
found in the file.
(Levels  of  product)

• SP cốt lõi: lợi ích cụ thể của SP hoặc DV để thoả


mãn một nhu cầu của khách hàng.
• SP thực: là dạng cơ bản của SP gồm các yếu tố:
đặc điểm;; bao bì;; thương hiệu;; chất lượng;; kiểu
dáng.
• SP gia tăng: là dịch vụ và lợi ích cộng thêm;; tạo sự
khác biệt với SP của các đối thủ cạnh tranh (hậu
mãi;; giao hàng;; bảo hành;; tín dụng,…)

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 8


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Ví  dụ

Sản  phẩm  cốt  lõi:  1  phương  tiện  đi  lại

Sản  phẩm  thực:


+ Tên sản phẩm: Wave Alpha 100cc
+ Đặc tính nổi bật: động cơ mạnh
mẽ, HT kiểm soát hơi xăng EVAPO.
+ Thiết kế: Thân xe thon gọn,…

Sản  phẩm    được  gia  tăng  giá  trị:


+  Dịch  vụ  hậu  mãi:  thay  nhớt,  kiểm  
tra  &  bảo  dưỡng  định  kỳ,…
+  Bảo  hành:  2  năm,  sửa  chữa,  bảo  
Wave  Alpha  100cc hành  theo  quy  định.
12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 9
The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

Phần  2:  Phân  loại  sản  phẩm

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 10


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Phân  loại  sản  phẩm

• Sản phẩm tiện ích (Convenience Products);;

• Sản phẩm mua sắm (Shopping Products);;

• Sản phẩm chuyên biệt (Specialty Products)

• Sản phẩm không được tìm đến (Unsought Products).

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 11


The image part
with relationship
ID rId13 was not Sản phẩm tiện ích
(Convenience  Products)
found in the file.

• Là sản phẩm mà khách hàng mua khá thường


xuyên, tức thời, ít so sánh và không bỏ nhiều
công sức.

• Sản phẩm tiện ích thường có giá thấp.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 12


The image part
with relationship
ID rId13 was not Sản phẩm tiện ích
(Convenience  Products)
found in the file.

Các nhóm:

+ Hàng thiết yếu: KH có sự hiểu biết về SP, sử dụng


cho các nhu cầu thiết yếu.

+ Hàng ngẫu hứng: KH mua hàng mà không có kế


hoạch trước hoặc do sự tác động của người bán hàng;;

+ Hàng hóa mua khẩn cấp: khi xuất hiện nhu cầu cấp
bách và dẫn tới hành vi mua.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 13


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 14


The image part
with relationship
ID rId13 was not Sản phẩm mua  sắm  
found in the file.
(Shopping  Products)
-­ Được mua ít hơn;;
-­ Việc mua hàng diễn ra lâu hơn;;
-­ Cân nhắc nhiều về giá, chất
lượng, kiểu dáng,…

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 15


The image part
with relationship
ID rId13 was not
Sản phẩm chuyên  biệt  
found in the file.
(Specialty  Products)  

• Những hàng hoá với những tính chất đặc biệt


hoặc nhận diện thương hiệu độc đáo.

• Khách hàng sẵn sàng bỏ công sức, thời gian để


sở hữu nó.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 16


The image part
with relationship
ID rId13 was not Sản phẩm chuyên  biệt  
(Specialty  Products)  
found in the file.

Vertu Limited Edition Gold

Ferrari 458 Limited Edition

Hermes New Limited Edition

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 17


The image part
with relationship
ID rId13 was not
Sản phẩm không  được  tìm  đến  
found in the file.
(Unsought  Products)

• Khách hàng không biết về nó hoặc có biết


nhưng không nghĩ đến việc mua;;
• Đòi hỏi nỗ lực marketing lớn, đặc biệt là nỗ lực
bán hàng.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 18


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Phân  loại  sản  phẩm
SP  tiện  ích SP  mua  sắm SP  chuyên  biệt   SP  không  
được  tìm  
đến
Hành   -­ Mua   -­ Mua  ít  thường   -­ Sự  yêu  thích  và   -­‐ Ít  kiến  thức  
vi  mua   thường   xuyên  hơn;; trung  thành  đối   về  sản  phẩm  
của   xuyên;; -­ Lên  kế  hoạch   với  thương  hiệu   (hoặc  nếu  có  
người   -­ Ít  lên  kế   và  bỏ  công   mạnh;; biết  cũng  rất  
tiêu   hoạch;; sức  nhiều  hơn   -­ Bỏ  nhiều  công   ít  quan  tâm  
dùng -­ Ít  so  sánh;;   khi  mua;; sức  đặc  biệt  để   thậm  chí  
KH  bỏ  ít   -­ So  sánh  các   mua;; không  ưa  
công  sức   thương  hiệu   -­ Ít  so  sánh  giữa   chuộng).
khi mua;; về  giá;;  chất   các  thương  
-­ Độ  thu  hút   lượng;;  kiểu   hiệu;;
KH  thấp. dáng.   -­ Ít  nhạy  cảm  với  
giá.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 19


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

Phần  3:  
Các  quyết  định  về  sản  phẩm  và  dịch  vụ

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 20


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Các  quyết  định  về  sản  phẩm  
và  dịch  vụ

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 21


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Đặc  tính  sản  phẩm

Chất  lượng  sản  phẩm

Tính  năng  sản  phẩm  

Kiểu  dáng,  thiết  kế

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 22


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Chất  lượng  sản  phẩm
• Là các phẩm chất của 1 sản phẩm/ dịch vụ có
khả năng thoả mãn nhu cầu đã được khẳng định
hoặc ngầm định nơi khách hàng.
• Doanh nghiệp lựa chọn “mức độ chất lượng” sẽ
hỗ trợ cho vị thế sản phẩm.

12/28/22 704024  -­‐ Chương 6  -­‐ Chiến lược sản phẩm 23


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Tính  năng  sản  phẩm

• DN có thể tạo ra sản phẩm có đẳng cấp cao hơn


bằng cách bổ sung nhiều tính năng đặc biệt.

• Tiến hành khảo sát định kỳ người mua để xác


định các tính năng đặc biệt cần bổ sung.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 24


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Kiểu  dáng,  thiết  kế  sản  phẩm

• Thiết kế là phạm trù lớn hơn kiểu dáng.

– Kiểu dáng: bề ngoài của sản phẩm, mô tả


diện mạo sản phẩm.

– Thiết kế: là việc tạo ra một kế hoạch hoặc


quy ước cho việc xây dựng một đối tượng
hoặc một hệ thống.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 25


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Kiểu  dáng,  thiết  kế  sản  phẩm

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 26


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Làm  thương  hiệu

• Thương hiệu: Là tên, thuật ngữ, dấu hiệu, biểu


tượng, hình vẽ hay một sự phối hợp của các
yếu tố trên;;

• Nhằm xác định và phân biệt sản phẩm và dịch


vụ của Công ty với các đối thủ hay Công ty
khác.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 27


The image part
with relationship

Xây dựng thương hiệu mạnh


ID rId13 was not
found in the file.

• Vai trò:
-­‐ Chức năng nhận biết và phân biệt;
-­‐ Chức năng tạo sự cảm nhận và tin cậy;
-­‐ Chức năng thông tin của sản phẩm (đặc điểm,
thuộc tính,…) và chỉ dẫn;
-­‐ Chức năng kinh tế.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 28


The image part
with relationship

Xây  dựng  thương  hiệu  mạnh


ID rId13 was not
found in the file.

• Lợi ích:
-­‐ Có thêm khách hàng mới;
-­‐ Duy trì khách hàng trung thành;
-­‐ Đưa chính sách giá cao;
-­‐ Mở rộng thương hiệu;
-­‐ Mở rộng kênh phân phối;
-­‐ Tạo rào cản với đối thủ cạnh tranh.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 29


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Chiến  lược  thương  hiệu

Xây  dựng  thương  hiệu  mạnh

Định  vị   Lựa  chọn  tên   Tài  trợ   Phát  triển  


thương  hiệu   thương  hiệu thương  hiệu thương  hiệu
• Thuộc  tính • Lựa  chọn • TH  của  nhà   • Mở  rộng  
• Lợi  ích • Bảo  vệ   sản  xuất dòng  SP
• Niềm  tin  và   • TH  tư  nhân • Mở  rộng  TH
giá  trị   • Giấy  phép • Đa  TH  
• Hợp  tác  TH   • TH  mới

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 30


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Định  vị  thương  hiệu

Thuộc tính: Dầu gội dịu nhẹ.

Lợi ích: Không cay mắt, giúp


bảo vệ đôi mắt bé. Giúp lấy đi
mồ hôi và bụi bẩn 1 cách an
toàn.

Niềm  tin  và  giá  trị: Chăm  sóc  


bé  yêu  ngay  từ  thuở  lọt  lòng
12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 31
The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Lựa  chọn  tên  thương  hiệu

• Yêu cầu về tên thương hiệu:


– Gợi lên lợi ích và chất lượng sản phẩm;;
– Dễ phát âm, dễ nhận diện và dễ nhớ;;
– Đặc biệt;;
– Có khả năng mở rộng;;
– Dễ dịch sang ngôn ngữ khác;;
– Có khả năng đăng ký và được bảo hộ về mặt
pháp luật.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 32


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Tài  trợ  thương  hiệu

• Thương hiệu của nhà SX: Sony, Apple,


Samsung,…..
• Thương hiệu tư nhân: Lotte,
Co.opmart,..
• Cấp phép: Gucci, Armani, Calvin Klein,…
• Hợp tác thương hiệu: Sony Ericsson.
12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 33
The image part

Phát  triển  thương  hiệu


with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

Loại  sản  phẩm

Hiện  có Mới

Mở  rộng   Mở  rộng  
Tên   Hiện  có
nhãn chủng  loại nhãn  hiệu

Nhiều  nhãn   hiệu Nhãn  hiệu  mới


Mới

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 34


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Làm  thương  hiệu

50%:50%
25%:75%
12/28/22 704024  -­‐ Chương  6 :  Chiến  l ược  sản  phẩm 35
The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Đóng  gói  bao  bì

• Là các hoạt động thiết kế và


sản xuất hộp đựng hoặc bao
gói bên ngoài cho 1 sản phẩm.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 36


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Đóng  gói  bao  bì

• Bao bì cải tiến có thể đem lại cho công ty


lợi thế so với đối thủ cạnh tranh và đẩy
mạnh doanh số.

• Bao bì an toàn đối với trẻ em và thân thiện


với môi trường.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 37


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Phân  loại  bao  bì  
Theo  tiêu  thức  công  dụng

Bao  bì  trong Bao  bì  ngoài

• Để đóng gói hàng • Bảo vệ nguyên vẹn


hoá;; số lượng và chất
• Tiếp xúc trực tiếp lượng sản phẩm;;
với sản phẩm, • Phục vụ cho việc
thường được bán vận chuyển sản
cùng sản phẩm;; phẩm.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 38


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Bao  bì  thương  mại

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 39


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Bao  bì  vận  chuyển

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 40


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Nhãn  mác  (Labelling)

• Nhãn mác bao gồm các nhãn đơn giản đính vào
sản phẩm cho đến các dạng có đồ hoạ phức tạp
trên bao bì.
– Giúp nhận dạng sản phẩm/ thương hiệu;;
– Mô tả về sản phẩm: đơn vị;; địa chỉ;; ngày SX,
thành phần, cách sử dụng,…
– Quảng bá thương hiệu;; kết nối với khách
hàng.
12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 41
The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 42


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 43


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Dịch  vụ  hỗ  trợ  sản  phẩm

1. Nội dung dịch vụ: sẽ cung ứng cho KH những loại dịch
vụ nào: vận chuyển, lắp ráp, bảo hành, sửa chữa, tín
dụng…

2. Mức độ dịch vụ: mức độ chất lượng, thời gian và độ tin


cậy của dịch vụ được cung ứng;;

3. Cách thực hiện dịch vụ: tự tổ chức, sử dụng các nhà


thầu phụ, các trung gian tiêu thụ đảm nhiệm;;

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 44


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Dịch  vụ  hỗ  trợ  sản  phẩm
• DN cần phải căn cứ vào 3 yếu tố: nhu cầu của
KH, dịch vụ của đối thủ cạnh tranh và khả năng
công ty.

• Không hứa nhiều, làm ít.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 45


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Thảo  luận  nhóm

• Thảo  luận  về  các  quyết  định  về  sản  phẩm  


và  dịch  vụ  của  sản  phẩm  sau.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6 :  Chiến  l ược  sản  phẩm 46


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Các  quyết  định  về  SP

• Đặc tính SP: mức chất lượng, tính năng vượt trội,
kiểu dáng, thiết kế.
• Thương hiệu: logo, màu sắc, slogan, đặc điểm
nhận diện, chiến lược thương hiệu.
• Bao bì: trong & ngoài
• Nhãn mác: dán trực tiếp hay gián tiếp;; các thông tin
trên nhãn.
• Dịch vụ hỗ trợ SP: DV nào? Phân tích cụ thể.
12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 47
The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

Phần  4:  
Chiến  lược  phát  triển  sản  phẩm  mới

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 48


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Phát  triển  sản  phẩm  mới

• Là hoạt động tạo ra sản phẩm hoàn toàn


mới hoặc cải biến từ sản phẩm sẵn có
kèm theo nhãn hiệu mới do chính
doanh nghiệp thực hiện.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 49


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
QT  phát  triển  sản  phẩm  mới

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 50


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.

Phần  5:  
Chiến  lược  theo  chu  kỳ  sống  của  sản  phẩm

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 51


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Vòng  đời  sản  phẩm

• Là thuật ngữ mô tả sự biến đổi của


doanh số bán sản phẩm từ khi sản phẩm
được tung ra thị trường cho đến khi nó
phải rút ra khỏi thị trường.

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 52


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Chiến  lược  vòng  đời  sản  phẩm

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 53


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file. Đặc  điểm  các  giai  đoạn  chu  kỳ  
sản  phẩm

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 54


Ảnh  
The image part
with relationship
Các  giai  đoạn  của  chu  kỳ  sống  
hưởng
ID rId13 was not
found in the file.
Giới  thiệu Phát  triển Trưởng   Suy  thoái
thành
Sản  phẩm Cơ  bản,  có  thể   Hoàn  thiện  sản   Cải  tiến, nâng   Thu  hẹp  chủng  
chưa  hoàn  chỉnh phẩm cao  chất  lượng,   loại  SP.
đổi  mẫu  mã  SP.
Giá -­ Hớt  váng: SP   Cao (lợi  dụng   Theo  thị  trường   Thấp
thời  thượng,  đồ   nhu  cầu  cao  
công  nghệ… của  NTD)
-­ Còn  lại:  giá  
thâm  nhập
Phân  phối Chọn  lọc,  xây   Phân  phối  đại   Mở  rộng  phân   Chọn  lọc,  các  đại  
dựng  dần  kênh   trà phối lý  không  tthu  lợi  
phân  phối. nhuận  bị  loại  bỏ  
dần

Chiêu  thị Sử  dụng  đa  dạng,   Đẩy  mạnh   Duy  trì  lòng   Giới  thiệu  SP  
ồ  ạt  =>  gia  tăng   thông  tin  về  SP.   trung  thành   sang  thị  trường  
sự  nhận  biết Thúc  đẩy  quảng   khách  hàng, gia   mới
cáo,  KM. tăng  hoạt  động  
khuyến  mãi.
12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 55
The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Các  thuật  ngữ  trọng  tâm

• Sản phẩm (Product)

• Dịch vụ (Service)

• Chu kỳ sống của sản phẩm (Product life cycle)

• Các cấp độ sản phẩm (Levels of product)

• Thương hiệu (Brand)

• Bao bì (Package)

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 56


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Các  thuật  ngữ  trọng  tâm

• Sản phẩm tiện ích (Convenience product)

• Sản phẩm mua sắm (Shopping product)

• Sản phẩm đặc biệt (Specialty product)

• Sản phẩm không tìm đến (Unsought Product)

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 57


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Các  thuật  ngữ  trọng  tâm

• Mở rộng chủng loại (Line extension)

• Mở rộng nhãn hiệu (Brand extension)

• Nhiều nhãn hiệu (Multibrands)

• Nhãn hiệu mới (New brands)

• Ma trận Ansoff (Ansoff matrix)

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 58


The image part
with relationship
ID rId13 was not
found in the file.
Trao  đổi  và  thảo  luận

12/28/22 704024  -­‐ Chương  6  -­‐ Chiến  l ược  sản  phẩm 59

You might also like