You are on page 1of 6

L’ADJECTIF

TÍNH TỪ
I. Định nghĩa

Tính từ là một từ được thêm vào một danh từ hoặc một đại từ để biểu thị một tính chất hoặc một
mối quan hệ.

Trong tiếng Pháp, tính từ có giới tính:

- un beau garçon: một cậu bé xinh đẹp. (beau là tính từ giống đực)
- une belle fille: một cô bé xinh đẹp. (belle là tính từ giống cái)

Tính từ có số ít - số nhiều:

- une belle fille: một cô bé xinh đẹp. (belle là tính từ giống cái số ít)
- des belles filles: những cô bé xinh đẹp (belles là tính từ giống cái số nhiều)

Tính từ tương hợp về giống (giống đực hoặc giống cái) và về số (số ít hoặc số nhiều) với danh từ
mà nó chỉ tính chất.

Ví dụ : une rue bruyante (một con đường ồn ào)
des enfants blonds (những đứa trẻ tóc hoe)

Sự tương hợp với nhiều danh từ khác giống:

Khi 2 danh từ khác giống (giống đực và giống cái) đi chung với nhau thì một tính từ bổ nghĩa
cho 2 danh từ đó sẽ tương hợp với danh từ giống đực và ở số nhiều.

Ví dụ : une jupe et un chemisier blancs (một cái váy và một cái áo sơ mi nữ màu trắng)

II. Vị trí của tính từ trong câu

Phần lớn các tính từ được đặt ở sau danh từ. Một vài tính từ luôn luôn đặt phía trước danh từ;
một số khác thì không có vị trí xác định.

1. Tính từ làm chức năng như một attribut trong câu. (S - V - Attribut)

Attribut là tính từ hoặc danh từ được dùng với động từ chỉ trạng thái (paraître, sembler, rester,
demeurer, devenir..) hoặc động từ être, sử dụng để mô tả chủ ngữ. Nó tương hợp với chủ ngữ
trong câu.

Ví dụ:

Les yeux de ces filles sont beaux, grands et bleus. (Đôi mắt của cô bé này thì to, đẹp và xanh.)

2. Tính từ đặt sau danh từ:


Tính từ đứng sau danh từ khi tính từ:

3. Tính từ đặt trước danh từ:

- Những tính từ miêu tả ngắn như:


petit/petite (nhỏ)
grand/grande (cao)
bon/bonne (tốt)
mauvais/mauvaise (xấu)
jeune (trẻ)
vieux/vieil/vieille (già)
joli (đẹp), beau/bel/belle (dễ thương)
gentil/gentille (tử tế)
méchant/méchante (hung dữ)
prochain/prochaine (tiếp theo)
dernier/dernière (cuối cùng)
autre (khác)
nouveau/nouvelle (mới)
cher/chère (đắt)
demi/mi (một nửa)
moindre-meilleur/meilleure-pire (ít hơn- tốt hơn- tệ nhất)
demi/mi (một nửa)

Ví dụ:

une demi heure (nửa tiếng)

un demi-litre de vin (nửa lít rượu)

un bel appartement (một căn hộ đẹp)

une belle femme (cô phụ nữ đẹp)

un vieil homme (một người già)

une vieille maison (một ngôi nhà cũ)

au moindre bruit (một âm thanh nhỏ hơn)

- Tính từ số lượng như: premier (1er) = thứ nhất, deuxième (2ème) = thứ nhì, troisième
(3ème) = thứ ba…

Ví dụ:
le deuxième étage = tầng thứ hai
le premier livre = cuốn sách đầu tiên

4. Nghĩa của tính từ thay đổi tuỳ theo vị trí của nó

ancien: Un ancien hôpital (bệnh viện cũ)


Un meuble ancien (đồ gỗ cổ)

brave: Un brave homme (người tử tế)


Un homme brave (Người dũng cảm)

certain: Une certaine envie (một mong muốn cụ thể)


Une envie certaine (một nhu cầu chắc chắn)

cher: Mon cher ami (người bạn thân- lit: một người bạn vô giá)
Un livre cher (Cuốn sách đắt đỏ- lit: một cuốn sách giá cao)

curieux: Une curieuse histoire (Câu chuyện kỳ lạ)


Un regard curieux (Ánh nhìn lộ liễu)

drôle: Une histoire drôle (Câu chuyện hài hước)


Une drôle d’histore (Câu chuyện kỳ cục)

grand: Un homme grand (Người to lớn)


Un grand homme (người vĩ đại)

jeune: Un jeune professeur (Thầy giáo non trẻ)


Un professeur jeune (Thầy giáo trẻ trung)

pauvre: Un pauvre homme (Người đáng thương)


Un homme pauvre (Người nghèo khổ)

propre: Mon propre frère (Anh ruột)


Une chemise propre (Áo sơ mi sạch sẽ)

rare: Un livre rare (cuốn sách hiếm)


De rares amis (ít bạn)

seul: Un seul enfant (Con một, duy nhất)


Un enfant seul (Đứa bé cô độc, lẻ loi)
vrai: Un vrai problème (Một vấn đề thực sự quan trọng)
Une histoire vraie (Câu chuyện thật)

III. Cách thành lập

1. GIỐNG ĐỰC/ GIỐNG CÁI:– Dạng nguyên mẫu của tính từ là dạng ở số ít giống đực. Ví dụ:
grand, original, sportif...

– Thông thường, để tạo ra tính từ giống cái, ta thêm “e” vào sau tính từ giống đực
Ví dụ : Paul est grand (Paul thì cao) // Anne est grande (Anne thì cao)

– Nếu tính từ giống đực tận cùng bằng « e » thì không thay đổi ở giống cái.
Ví dụ : Luc est sévère (Luc nghiêm khắc) // Anne est sévère (Anne nghiêm khắc)

– Tính từ giống đực kết thúc bằng phụ âm « l » và « n », ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm
"e".
+ el => elle : naturel – naturelle (tự nhiên) ; intellectuel – intellectuelle (trí thức)
+ en => enne : moyen – moyenne (trung bình); ancien – ancienne (cũ, cổ)
+ on => onne : bon – bonne (tốt) ; mignon – mignonne (dễ thương)

– Đối với một số tính từ, có sự thay đổi phần đuôi trước khi thêm « e »
+ er => ère : premier – première (thứ nhất) ; dernier – dernière (cuối cùng)
+ eur/eux => euse : flatteur – flatteuse (nịnh hót) ; sérieux – sérieuse (nghiêm tuc) ; heureux –
heureuse (hạnh phúc) ; amoureux – amoureuse (đang yêu)
+ f => ve : passif – passive (bị động) ; neuf – neuve (mới) ; positif – positive (tích cực)
+ eau => elle :beau – belle (đẹp) ; nouveau– nouvelle (mới)

– Một số tính từ đặc biệt :


fou – folle (điên)
sec – seche (khô)
grec – grecque (thuộc Hy Lạp)
frais – fraiche (tươi)
bas – basse (thấp)
faux – fausse (sai)
doux – douce (dịu, êm)
long – longue (dài)
vieux – vieille (cũ, già)
blanc – blanche (trắng)

2. SỐ ÍT/ SỐ NHIỀU:
– Thông thường tính từ số nhiều trong tiếng Pháp được thành lập bằng cách thêm « s » vào sau
tính từ số ít.

– Riêng đối với tính từ số ít tận cùng bằng « s » hoặc « x » thì nó không đổi khi chuyển sang số
nhiều.
Ví dụ :
C’est un homme curieux. Đây là một người đàn ông tò mò.
Ce sont des hommes curieux. Đây là những người đàn ông tò mò.

– Các tính từ kết thúc bằng “al” hay “au” phải chuyển thành “aux” ở giống đực số nhiều (trừ một
số trường hợp đặc biệt: banal -> banals; fatal -> fatals; naval -> navals).

– Với danh từ chỉ nhiều người hoặc nhiều vật gồm cả giống đực và giống cái thì tính từ bổ trợ
cho nó phải ở dạng giống đực số nhiều.
Ví dụ :
Michel et Marie sont français (Michel và Marie là người pháp).
Mon frère et ma sœur sont intelligents (Em trai và em gái tôi thì thông minh)

– Một vài tính từ có dạng giống đực, giống cái, số ít hay số nhiều là như nhau :
+ Những tính từ có nguồn gốc từ danh từ (orange : trái cam/màu cam ; marron : hạt dẻ/màu nâu)
Ví dụ : Tous mes pantalons sont marron (Tất cả quần dài của tôi đều màu nâu).
+ Các tính từ này được sử dụng trong ngôn ngữ nói hằng ngày: chic, super, sympa
Ví dụ : Ses amis sont sympa (Bạn anh ta thật đáng yêu)

You might also like