DB incline Benchpress 4 Hiệp / 8-10 Lần BB Benchpress 3 Hiệp / 8 Lần Shoulder Press 4 Hiệp / 8-10 Lần Tập 1 bài tay sau bất kỳ 5 Hiệp / 10 Lần DB rear delts fly 4 Hiệp / 10 Lần DB side raises 3 Hiệp / 10 Lần DB Shrug 3 Hiệp / 10 Lần
Ngày 2 Kéo (Hypertrophy) Hiệp / Số lần
Bent-over Row 3 Hiệp / 10-12 Lần High row (T-Bar Row) 3 Hiệp / 10 Lần Pull Ups 4 Hiệp / 8 Lần Lat Pull down 3 Hiệp / 8-10 Lần Deadlift 3 Hiệp / 8-10 Lần Seated Face Pulls (with cable) 4 Hiệp / 10-12 Lần BB Curls 3 Hiệp / 12 Lần
Ngày 3 Chân (Hypertrophy) Hiệp / Số lần
Squat 4 Hiệp / 10 Lần Leg Press 3 Hiệp / 12 Lần Leg Extension 4 Hiệp / 12 Lần Hamstring Curl 3 Hiệp / 12 Lần Romanian Deadlift 3 Hiệp / 12 Lần Tập 1-2 bài bụng bất kỳ 10-15 phút
Ngày 4 Đẩy (Strength) Hiệp / Số lần
BB Bench Press 5, 3, 3, 2, 1 (5 Hiệp số lần giảm dần) DB Incline Bench 3 Hiệp / 5 Lần Weighted Dips (Chest version) 3 Hiệp / 5 Lần Millitary Presses 3 Hiệp / 5 Lần BB Shrug 5 Hiệp / 5 Lần Tập 1-2 bài bụng bất kỳ 4 Hiệp / 5 Lần
Ngày 5 Kéo (Strength) Hiệp / Số lần
Deadlift 5, 3, 2, 2, 1 (5 Hiệp số lần giảm dần) Bent Over Row 5 Hiệp / 5 Lần Lat Pull Down 4 Hiệp / 8 Lần Pull Up 4 Hiệp / 8 Lần Face Pulls 3 Hiệp / 10 Lần Hammer Curls 3 Hiệp / 10 Lần BB Curls 3 set (9 Lần, 6 Lần, drop set)
Ngày 6 Chân (Strength) Hiệp / Số lần
Squat 5 Hiệp / 5 Lần Romanian Deadlift 5 Hiệp / 5 Lần Legpress 3 Hiệp / 8 Lần Leg Extension 3 Hiệp / 8 Lần Tập 1-2 bài bụng bất kỳ 10-15 phút Lịch tập mẫu upper-lower Ngày 1 Thân Trên (Sức mạnh) Hiệp / Số lần Barbell Bench Press / hoặc Dumbbell 3-4 Hiệp / 3-5 Lần Incline Dumbbell Bench Press / hoặc Barbell 3-4 Hiệp / 6-10 Lần Bent Over Row 3-4 Hiệp / 3-5 Lần Lat Pull Down (hoặc Pull Up) 3-4 Hiệp / 6-10 Lần Overhead Press (hoặc Dumbbell Shoulder Press) 2-3 Hiệp / 5-8 Lần Barbell Curl 2-3 Hiệp / 6-10 Lần Skullcrusher 2-3 Hiệp / 6-10 Lần
Ngày 2 Thân dưới (Sức mạnh) Hiệp / Số lần
Squat 3-4 Hiệp / 3-5 Lần Deadlift 3-4 Hiệp / 3-5 Lần Leg Press 3-5 Hiệp / 10-15 Lần Leg Curl 3-4 Hiệp / 6-10 Lần Calf Exercise 4 Hiệp / 6-10 Lần Tập bụng bất kỳ 15 phút
Ngày 3 Thân Trên (Hypertrophy) Hiệp / Số lần
Incline Barbell Bench Press / hoặc Dumbbell 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Flat Bench Dumbbell Fly (hoặc tập với máy fly) 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Seated Cable Row 3-4 Hiệp / 8-12 Lần One Arm Dumbbell Row 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Dumbbell Lateral Raise 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Seated Incline Dumbbell Curl (hoặc Dumbbell Curl) 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Cable Tricep Extension 3-4 Hiệp / 8-12 Lần
Ngày 4 Thân dưới (Hypertrophy) Hiệp / Số lần
Squat (kiểu squat bạn thích) 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Barbell Lunge 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Leg Extension 3-4 Hiệp / 10-15 Lần Leg Curl 3-4 Hiệp / 10-15 Lần Seated Calf Raise 3-4 Hiệp / 8-12 Lần Tập bụng bất kỳ 15 phút