You are on page 1of 3

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN MS 31/12/2022 TRƯỚC 31/12/2022 SAU


KIỂM TOÁN KIỂM TOÁN
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN 100 80.514.710.854.456 80.514.710.854.456 0
HẠN
I. Tiền và các khoản 110 8.324.588.920.227 8.324.588.920.227 0
tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính 120 26.268.246.676.354 26.268.246.676.354 0
ngắn hạn
III. Các khoản phải 130 9.892.869.502.309 9.892.869.502.309 0
thu ngắn hạn
IV. Hàng tồn kho 140 34.491.111.096.123 34.491.111.096.123 0
V. Tài sản ngắn hạn 150 1.537.894.659.443 1.537.894.659.443 0
khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 89.820.810.782.676 89.820.810.782.676 0
I. Các khoản phải thu 210 894.484.456.379 894.484.456.379 0
dài hạn
II. Tài sản cố định 220 70.832.915.657.865 70.832.915.657.865 0
III. Bất động sản đầu 230 629.111.776.960 629.111.776.960 0

IV. Tài sản dở dang dài 240 13.363.274.912.355 13.363.274.912.355 0
hạn
V. Đầu tư tài chính dài 250 700.000.000 700.000.000 0
hạn
VI. Tài sản dài hạn 260 4.012.315.019.121 4.012.315.019.121 0
khác
VII. Lợi thế thương 88.008.959.996 88.008.959.996 0
mại
TỔNG CỘNG TÀI 280 170.335.521.637.132 170.335.521.637.132 0
SẢN

Phân tích cơ cấu nguồn vốn

NGUỒN 0
VỐN
A. NỢ 300 74.222.582.021.349 74.222.582.021.349 0
PHẢI
TRẢ
I. Nợ 310 62.385.392.809.685 62.385.392.809.685 0
ngắn hạn
1. Phải trả 311 11.107.124.449.326 11.107.162.924.326 (38.475.000 )
người bán
ngắn hạn
9. Phải trả 319 418.550.744.668 418.512.269.668 38.475.000
ngắn hạn
khác
II. Nợ dài 330 11.837.189.211.664 11.837.189.211.664 0
hạn
B. VỐN 400 96.112.939.615.783 96.112.939.615.783 0
CHỦ SỞ
HỮU
I. Vốn 410 96.112.939.615.783 96.112.939.615.783 0
chủ sở
hữu
- LNST 421a 35.825.378.472.299 25.350.319.419.956 10.475.059.052.343
chưa phân
phối lũy
kế đến
cuối kỳ
trước
- LNST 421b -1.991.548.498.312 8.483.510.554.031 (10.475.059.052.343)
chưa phân
phối kỳ
này
TỔNG 440 170.335.521.637.131 170.335.521.637.132 (1)
CỘNG
NGUỒN
VỐN

Sự khác nhau giữa trước và sau khi kiểm của Bảng cân đối kế toán
Ngày 31/12/2022
Trước kiểm Sau kiểm
toán toán Mức độ chênh lệch
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11.107.124.449.326 11.107.162.924.326 -38.475.000
9. Phải trả ngắn hạn khác 418.550.744.668 418.512.269.668 38.475.000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.833.829.973.987 33.833.829.973.987 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.825.378.472.299 25.350.319.419.956 10.475.059.052.343
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.991.548.498.312 8.483.510.554.031
-
10.475.059.052.343
Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn

Trước kiểm toán Sau kiểm toán


1. Tổng nợ phải trả 74.222.582.021.349 74.222.582.021.349

2. Vốn chủ sở hữu 96.112.939.615.783 96.112.939.615.783

3. Tổng nguồn vốn =Tổng tài sản 170.335.521.637.131 170.335.521.637.132

4. Hệ số nợ so với tàisản = (1)/(3) (lần)


0,435743416 0,435743416
5. Hệ số tài sản so vớiVCSH = (3)/(2)
(lần) 1,772243387 1,772243387

You might also like