Professional Documents
Culture Documents
Bảng Cân Đối Kế Toán Hợp Nhất Tại Ngày 31 Tháng 12 Năm 2022
Bảng Cân Đối Kế Toán Hợp Nhất Tại Ngày 31 Tháng 12 Năm 2022
NGUỒN 0
VỐN
A. NỢ 300 74.222.582.021.349 74.222.582.021.349 0
PHẢI
TRẢ
I. Nợ 310 62.385.392.809.685 62.385.392.809.685 0
ngắn hạn
1. Phải trả 311 11.107.124.449.326 11.107.162.924.326 (38.475.000 )
người bán
ngắn hạn
9. Phải trả 319 418.550.744.668 418.512.269.668 38.475.000
ngắn hạn
khác
II. Nợ dài 330 11.837.189.211.664 11.837.189.211.664 0
hạn
B. VỐN 400 96.112.939.615.783 96.112.939.615.783 0
CHỦ SỞ
HỮU
I. Vốn 410 96.112.939.615.783 96.112.939.615.783 0
chủ sở
hữu
- LNST 421a 35.825.378.472.299 25.350.319.419.956 10.475.059.052.343
chưa phân
phối lũy
kế đến
cuối kỳ
trước
- LNST 421b -1.991.548.498.312 8.483.510.554.031 (10.475.059.052.343)
chưa phân
phối kỳ
này
TỔNG 440 170.335.521.637.131 170.335.521.637.132 (1)
CỘNG
NGUỒN
VỐN
Sự khác nhau giữa trước và sau khi kiểm của Bảng cân đối kế toán
Ngày 31/12/2022
Trước kiểm Sau kiểm
toán toán Mức độ chênh lệch
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11.107.124.449.326 11.107.162.924.326 -38.475.000
9. Phải trả ngắn hạn khác 418.550.744.668 418.512.269.668 38.475.000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.833.829.973.987 33.833.829.973.987 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.825.378.472.299 25.350.319.419.956 10.475.059.052.343
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.991.548.498.312 8.483.510.554.031
-
10.475.059.052.343
Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn