You are on page 1of 8

TÀI SẢN 2022 tỷ lệ nợ

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 319,447,791,131 tỷ lệ vốn


I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,177,279,944
1. Tiền 3,177,279,944
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,575,000
1. Chứng khoán kinh doanh 132,600,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -116,025,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,375,235,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,299,896,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,469,797,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,703,658,438
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,098,117,920
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,864,178,702
1. Hàng tồn kho 230,864,178,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,522,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,522,357
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 189,968,981,458
I. Các khoản phải thu dài hạn 92,212,095,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 88,056,990,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,155,105,280
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,096,713,265
1. Tài sản cố định hữu hình 52,693,393,267
- Nguyên giá 231,099,967,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,406,574,013
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,422,261,383
- Nguyên giá 14,760,587,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,338,326,465
3. Tài sản cố định vô hình 981,058,615
- Nguyên giá 2,326,374,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,345,316,237
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,329,180,212
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,329,180,212
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,330,992,701
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,330,992,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 509,416,772,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 340,631,983,092
I. Nợ ngắn hạn 340,631,983,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,557,667,718
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,446,510,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,537,657,998
4. Phải trả người lao động 5,172,204,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,326,750,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,335,730,968
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,255,460,782
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,784,789,497
I. Vốn chủ sở hữu 168,784,789,497
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,597,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,977,704,911
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,790,415,414
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -79,079,021,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,288,606,430
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 509,416,772,589
66.87%
33.13%
KẾT QUẢ KINH DOANH 2022
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 486,626,614,731
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,466,885,528
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 484,159,729,203
4. Giá vốn hàng bán 377,888,083,923
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 106,271,645,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,407,613,420
7. Chi phí tài chính 13,619,245,486
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,855,967,208
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 48,147,270,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,532,289,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25 45,380,453,674
12. Thu nhập khác 2,026,120
13. Chi phí khác 7,093,873,364
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,091,847,244
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,288,606,430
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,288,606,430
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,288,606,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,914
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
Actual Returns of Actual Returns of the
Ngày Stock HNM Market Portfolio (VNI)
1/1/2022 -7.14% -1.29%
2/1/2022 -4.62% 0.76% Expected return
3/1/2022 1.61% 0.14% Expected return
4/1/2022 -15.08% -8.40% Expected return (CAPM)
5/1/2022 -17.76% -5.42%
6/1/2022 -21.59% -7.36%
7/1/2022 30.43% 0.73% Beta
8/1/2022 -2.22% 6.15% 1
9/1/2022 -11.36% -11.59% 0
10/1/2022 1.28% -9.20% 0.92
11/1/2022 -16.46% 1.99%
12/1/2022 -3.03% -3.94%
beta 0.92 SML 2022 - HANOIMILK
R_m 11.90% 14.00%
R_f 0.38% 0.119
12.00%
R_i 10.93%
10.00%

8.00%
R
11.90% 6.00%
0.38%
10.93% 4.00%

2.00%
0.00375
0.00%
0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2
K

0.119

1 1.2

You might also like